Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ hán hàn có phát âm vần 예 오 요
 염치: Liêm sỉ
 영감: Linh cảm
 영공: Không phậm
 영구: Linh cửu
 영사: Lãnh sự
 영사관: Lãnh sự quán
 영장: Lệnh
 영토: Lãnh thổ
 영해: Lãnh hải
 영향: Ảnh hưởng
 영혼: Linh hồn
 예: Lễ
 예감: Dự cảm
 예물: Lễ vật
 예방: Dự phòng
 예배: Làm lễ
 예보: Dự báo
 예비: Dự bị
 예상: Dự tính
 예외: Ngoại lệ
 예의: Lễ nghĩa
 오염: Ô nhiễm
 온대: Ôn đới
 온화: Ôn hoà
 옹호: Ủng hộ
 완고: Ngoan cố
 외과: Khoa ngoại
 외관: Ngoại quan
 외교: Ngoại giao
 외래: Ngoại lai
 외무: Ngoại vụ
 외무부: Bộ ngoại vụ
 외화: Ngoại hối
 외환: Ngoại tệ
 요가: Yoga
 요구: Yêu cầu
 요란: Ầm ỹ
 요소: Yếu tố
 용감: Dũng cảm
 용구: Dụng cụ