Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

Từ hán hàn có phát âm vần 사 서 새
 상태: Trạng thái, hiện trạng
 상호: Tương hộ
 상황: Tình hình, Tình huống
 생: Sinh
 생리: Sinh lý, Tâm sinh lý
 생명: Sinh mạng
 생물: Sinh vật
 생사: Sinh tử
 생산: Sản xuất
 생식: Sinh sản
 생존: Sinh tồn
 생태: Sinh thái
 서류: Tư liệu
 서명: Ký tên
 석사: Thạc sĩ
 석탄: Than đá
 선거: Tuyển cử
 선고: Tuyên cáo
 선교: Truyền đạo
 선교사: Người truyền giáo
 선녀: Tiên nữ
 선동: Kích động
 선례: Tiền lệ
 선박: Thuyền
 선배: Tiền bối
 선서: Tuyên thệ
 선수: Tuyển thủ
 선악: Thiện ác
 선언: Tuyên bố
 선원: Thuyền viên
 선의: Thiện ý
 선인: Tiên nhân
 설계: Thiết kế
 설교: Giảng đạo
 설립: Thiết lập
 설욕: Phục thù
 성가: Thành ca