Hệ thống đang nâng cấp có thể dán đoạn truy cập. Mong các bạn thông cảm !

Từ hán hàn có phát âm vần 부 비 체
 불신: Bất tín nhiệm
 불안: Bất an, Sự bất ổn
 불이: Không thi hành
 불참: Không tham gia
 불평: Bất bình
 불평등: Bất bình đẳng
 불합격: Không đỗ
 불행: Bất hạnh, Không may
 불화: Bất hòa
 불효: Bất hiếu
 붕대: Băng, Băng bông
 비결: Bí quyết
 비고: Ghi chú
 비고란: Cột ghi chú
 비공개: Không công khai
 비공식: Không chính thức
 비관: Bi quan
 비극: Bi kịch
 비금: Phi kim loại
 천사: Thiên thần
 천생: Trời sinh
 천연: Thiên nhiên, Tự nhiên
 천자: Thiên tử
 천재: Thiên tài
 천직: Thiên chức
 천추: Thiên thu
 청각: Thính giác
 청구: Thỉnh cầu
 청년: Thanh niên
 청렴: Thanh liêm
 청산: Thanh toán
 청소년: Thanh thiếu niên
 청춘: Thanh xuân
 청혼: Thỉnh hôn
 체력: Thể lực
 체류: Cư trú
 체면: Thể diện
 체육: Thể dục thể thao
 체적: Thể tích