Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

thời trang và trang phục phần một
 양품점: cửa hàng bán hàng nhập khẩu
 어울리다: phù hợp
 얼룩: vết bẩn
 여성복: áo quần nữ
 염색: nhuộm màu
 염색 약: thuốc nhuộm
 염색하다: nhuộm
 영양크림: kem dưỡng da
 예복: áo lễ
 옷: áo
 옷 가게: cửa hàng áo quần
 옷감: vải
 옷걸이: cái móc áo
 옷장: tủ đựng quần áo
 옷치림: ăn mặc
 옷핀: cái pin cài áo
 와이셔츠: sơmi
 왕관: mũ vua
 외출복: áo quần mặc đi ra ngoài
 외투: áo ngoài
 우비: áo mưa
 운동복: quần áo thể thao
 운동화: giày thể thao
 원단: vải
 원피스: áo liền váy
 월계관: vòng nguyệt quế
 웨딩드레스: váy cưới
 유아 북: áo quần trẻ em
 의류: quần áo
 의복: quần áo , y phục
 의상: áo quần
 이발소: tiệm cắt tóc
 이부복: áo quần bầu
 입다: mặc
 자수: thêu
 작업복: áo quần làm việc
 잠옷: áo ngủ
 장갑: găng tay
 장화: ủng
 재다: do
 재봉: may
 정장: lễ phục , comple
 조끼: áo ghi nê
 주름: nếp nhăn
 주름 가다: bị nhăn
 주름치마: váy vải nhăn
 주머니: cái túi
 줄이다: giảm , rút
 지갑: ví , bóp
 지퍼: cái dây kéo
 직물: dệt
 짚신: giày bằng rơm
 짜다: đan
 착용하다: đeo
 채우다: treo
 천: vải bố
 청바지: quần jean
 체육복: quần áo thể dục
 촌스럽다: quê mùa
 치마: váy
 켤레: đôi
 코트: áo khoác
 탈색: bay màu
 탈수하다: thoát nước
 탈모자: mũ lông
 털신: giày bông
 털옷: áo lông
 털장갑: khăn tay lông
 티셔츠: áo phông
 파마머리: tóc uốn
 파마하다: uốn tóc
 팔찌: vòng tay
 패션: thời trang
 팬티: xilips , quần lót
 펴다: mở ra
 평상복: áo quần bình thường
 표백제: chất tẩy trắng
 풀다: mở ra
 피부관리: quản lý da
 피부미용: chăm sóc da
 한복: hàn phục
 핸드백: túi sách tay
 향수: nước hoa
 허리띠: thắt lưng
 헹구다: tráng , súc miệng
 호주머니: cái túi quần
 화려하다: hoa lệ , lộng lẫy
 화장: hóa trang
 화장대: bàn hóa trang
 화장술: cách trang điểm
 화장지: giấy vệ sinh
 화장품: mỹ phẩm
 화장하다: trang điểm