Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

thời trang và trang phục phần hai
 가루비누: Xà bông bột
 가면: mặt nạ
 가발: tóc giả
 가방: túi sách
 가위: cái kéo
 가죽: da
 가죽장갑: bao tay da
 갈아입다: thay ( quần áo )
 감다: quấn , cuộn 감치다
 갑옷: áo giáp
 갓: mũ tre
 개량한복: áo hàn phục cái tiến
 거울: cai gương
 건조기: máy sấy
 걷다: bước đi
 걸다: treo , mắc
 걸치다: được , treo mắc
 걸옷: áo khoác ngoài
 고름: mủ
 고무신: giày , dép ( cao su )
 고무장갑: gang tay
 교복: đồng phục ở trường
 구두: giày
 구두약: xi đánh giày
 구둑솔: cái giẻ đánh giày
 구명조끼: áo phao
 구슬: viên ngọc
 군복: quân phục
 권투장갑: găng tay quyền anh
 귀고리: khuyên tai , vòng tai
 귀금속: kim loại quí
 금관: vương niệm
 기정복: áo quần may sẵn
 기초화장: trang điểm nền
 깁다: khâu , may đắp lên
 꽂다: cắm hoa
 꽃신: giày thêu hoa
 꾸미다: trang điểm
 꿰매다: khâu , vá
 끄르다: mở ra , tháo ra
 까다: kẹp vào , cặp vào,xen vào
 나막신: guốc gỗ
 나비넥타이: cái nơ bướm
 낭방셔츠: áo sơ mi mùa hè
 남성복: áo quần nam
 내다: trả ( tền ) đưa ra
 내복: nội y , áo lót
 내의: nội y
 널다: phơi ( nắng )
 넥타이: cái nơ , cái cà vạt
 네타이핀: ghim cài cà vạt
 늘리다: kéo dài ra , tăng lên
 다듬다: man mê
 다리다: là quần áo
 다림질: việc là quần áo
 단: cột , bó
 단장하다: trang điểm
 단정하다: đoan chính
 단추: cái cúc , cái cột
 단춧구멍: cái khuy áo
 두르다: vây quanh
 드라이클리닝: giặt khô
 드레스: váy
 등산모자: mũ leo núi
 등사화: giày leo núi
 땀: mồ hôi
 뜨개질: đan
 뜨개질하다: đan
 뜨다: nổi lên
 마: củ mài
 마사지: mát xa
 말리다: sấy khô, làm khô
 망건: cái khắn sếp
 망토: áo măng tô
 맞다: đúng , vừa
 맞추다: đặt may ( áo quần )
 맞춤복: quần áo may sẵn
 매다: cột , trói , buộc
 매듭: cái nút
 매만지다: vuốt , làm đẹp
 머리 끈: dây cột tóc
 머리띠: dây cột tóc
 머리핀: cái nơ tóc
 멋: vẻ đẹp
 멜빵: dây quàng vai
 면: bông
 면바지: quần bông
 면장갑: găng tay bông
 명주: tơ
 모자: cái mũ
 모직: sợi
 모직바지: quần sợi