Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

thời trang và trang phục phần ba
 모피: da lông
 모피코트: áo lông
 목걸이: dây chuyền cổ
 목도리: khăn quàng cổ
 무늬: mẫu , khuôn , viền , hoa văn
 무대화장: trang trí sân khấu
 묶다: cột , buộc
 문신: xăm
 물들이다: nhuộm
 미용실/미장운: tiệm trang điểm
 바느질: may vá
 바늘: cái kim
 바지: cái quần
 박다: đóng
 반바지: quần lửng
 반지: cái nhẫn
 발가벗다: cởi trần truồng
 방한복: áo chống lạnh
 방한화: giày chống lạnh
 버선: giày truyền thống Hàn Quốc
 벌: bộ , đôi ( giày dép )
 벗다: cởi
 베레모: mũ pêre
 벨트: cái đai , cái thắt lưng
 복장: áo quần , ăn mặc
 분장: hóa trang , trang điểm
 브래지어: áo ngực
 비누: xà bông
 비단: lụa
 비옷: áo mưa
 빗: cái lược
 빗다: chải ( đầu)
 빨다: giặt
 빨래: việc giặt giũ
 빨래건조대: cái dây phơi
 빨래방: tiệm giặt đồ ,phòng giặt quần áo
 빨래비누: xà bông giặt
 빨래집게: cái kẹp quần áo
 빨래터: nơi giặt quần áo
 빨래하다: giặt giũ
 빨랫감: quần áo để giặt
 빨랫줄: dây phơi
 뿌리다: tưới
 상복: thường phục hoặc áo tang
 장의: áo khoác
 색실: chỉ màu
 색안경: kính màu
 색조화장: trang điểm màu mè
 생머리: tóc để tự nhiên
 섬유: dệt
 세련되다: điệu đà , tỉ mỉ chu đáo , trau chuốt
 세제: chất tẩy
 세탁: giặt giũ
 세탁기: máy giặt
 세탁소: cửa hàng giặt quần áo
 셔츠: sơ mi
 소매: bán lẻ
 속바지: quần lót
 속옷: áo lót
 속치마: xilip
 손가방: túi sách tay
 손거울: gương tay
 손목시계: đồng hồ đeo tay
 손수건: khăn mùi xoa , khăn tay
 솜: bông
 솜 바지: quần bông
 수놓다: thêu
 수수하다: thuần khiết
 수영복: quần áo bơi
 수의: áo tù nhân
 숙녀복: áo thiếu nữ
 숙녀화: giày thiếu nữ
 스웨터: cái khăn
 스커트: váy
 스타킹: tất dài , vớ dài
 슬리퍼: dép lê
 승마복: quần áo cưỡi ngựa
 신다: đi , lồng
 신발: giày dép
 신 사복: comple
 실내복: quần áo mặc trong nhà
 실내화: giày , dép đi trong nhà
 실밥: chỉ vụn
 실크: tơ, lụa
 쓰다: dùng
 아동복: áo quần trẻ em
 아랫도리: cái khố
 안경: kính đeo mắt
 안전모: mũ bảo hộ
 앞치마: cái tạp dề
 양말: vớ , tất
 양복: comple
 양복점: tiệm may comple