Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

những từ chuyên ngành ẩm thực phần năm
 빵집: cửa hàng bánh
 뻥튀기: bánh gạo
 사각사각: gạo
 사과: táo
 사식: cơm tiếp viện
 사이다: soda
 사탕: đường
 산삼: sâm núi
 살코기: thịt nạc
 삶다: luộc
 삼겹살: thịt ba chỉ
 삼계탕: gà hầm sâm
 삼치: cá cún
 삼키다: nuốt
 상추: rau diếp
 상큼하다: thơm ngon , thơm mát
 상하다: hư , hỏng , thối
 새우: tôm
 새콤달콤: thơm thơm
 새콤하다: thơm
 생강: gừng
 생강차: trà gừng
 생맥주: bia tươi
 생선: ca tươi
 생선묵: nước hầm cá
 생선조림: ca hộp
 생선찌개: món lẩu cá
 생선회: gỏi cá
 생수: nước lạnh
 생식: ăn sống
 선짓국: canh tiết heo
 설거지: rửa bát chén
 설익다: chín tái
 설탕: đường
 섬유질: chất sợi
 섭취하다: ăn , uống
 소고기: thịt bò
 소금: muối
 소꼬리: đưôi bò
 소라: con ốc biển
 소식: ăn nhẹ
 소주: rượu trắng
 소화: tiêu hóa
 소화불량: không tiêu hóa được
 소화제: thuốc tiêu hóa
 소화하다: tiêu hóa
 솜사탕: kẹo bông
 송이버섯: nấm bông
 송편: bánh bột nếp, bánh trung thu
 솔: cái ấm , cái nồi
 쇠고기: thịt bò
 쇠꼬리: đuôi bò
 수박: dưa hấu
 수저: đũa và thìa
 수저통: cái hộp đựng đũa và thìa
 수정과: nước sắc quế và gừng
 숙주나물: cây giá đỗ
 순대: lòng , dồi
 순댓국: canh dồi
 순두부: đỗ phụ nguyên chất
 숟가락: cái thìa
 술: rượu
 술집: quán rượu
 숭늉: cơm cháy
 시다: chua
 시식하다: nếm thử, ăn uống thử
 시음하다: uống thử
 시장: chợ
 시장기: cơn đói bụng
 시장하다: đói bụng
 시큼하다: hơi chua
 식기: dụng cụ ăn uống
 식기건조기: máy sấy dụng cụ ăn uống
 식기건조대: cái bàn sấy dụng cụ ăn uống
 식기세척기: máy rửa dụng cụ ăn uống
 식단: thực đơn
 식당: nhà hàng
 식당에 가다: đi nhà hàng
 식량: lương thực
 식료품: nguyên liệu thực phẩm
 식사: ăn uống
 식사량: lượng ăn uống
 식사접대하다: mời cơm
 식사활: chuyện ăn uống
 식성: thói quen ăn uống
 식수: nước uống
 식욕: nhu cầu ăn uống
 식욕부진: không muốn ăn
 식용유: dầu ăn