Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

ngành công nghiệp và nông nghiệp phần hai
 가동하다: khởi công
 가마: cái bao
 가마니: cái rổ
 개량종: giống lai
 갯벌: ruộng vừng
 갱: quặng
 갱도: đường quặng
 거두다: thu hoạch
 거름: phân bón
 건어물: cá khô
 건조장: sân phơi
 경작지: đất canh tác
 경작하다: canh tác
 경지: đất canh tác
 고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá
 고것배: thuyền đánh cá
 곡물: lương thực
 공구: công cụ
 공단: khu công nghiệp
 공산붐: hàng công nghiệp
 공업: công nghiệp
 공업국: nước công nghiệp
 공업단지: khu công nghiệp
 공업도시: thành phố công ngiệp
 공업용수: nước dùng cho công nghiệp
 공업지대: khu vực công nghiệp
 공업화: công nghiệp hóa
 공원: công viên
 공장: công xưởng
 공장폐수: nước thải công xưởng
 공정: công trình
 과일: hoa quả
 관광업: ngành du lịch
 광맥: mạch quặng
 광물: khoáng chất
 광물질: chất khoáng
 광부: thợ mỏ
 광산: khoáng sản
 광산업: ngành khoáng sản
 광업: ngành khoáng sản
 구리: đồng
 귀금속: kim loại quí
 귀농: về làm vườn
 그루갈이: cày ( đều)
 구물: lưới đánh cá
 극장: kịch trường
 근해어업: đánh bắt ven bờ
 금: vàng
 금강석: đá kim cương
 금광: mỏ vàng
 금괴: cục vàng
 금속: kim loại
 금융업: ngành tín dụng
 기간산업: ngành công nghiệp trọng điểm
 기계: máy móc
 기계공업: công nghiệp máy móc
 기계화: cơ giới hóa
 기관: cơ quan
 기르다: nuôi
 기름지다: màu mỡ , phì nhiêu
 기반시설: hạ tầng cơ sở
 기술: kỹ thuật
 낙농업: ngành nuôi gia súc lấy sữa
 낚다: câu
 낚시: lưới câu
 낚시꾼: người đi câu
 낚시질: câu cá
 낚시러: bãi câu
 낚시하다: câu cá
 낚싯대: cần câu
 낚싯밥: mồi câu
 낚싯줄: dây câu
 난류: dòng nước ấm
 납: chì
 낫: cái liềm
 노래방: karaoke
 녹둑: bờ ruộng
 농경지: đất làm ruộng
 농기계: máy công cụ
 농기구: máy làm nông
 농민: nông dân
 농사: làm nông
 농사꾼: nông dân
 농사일: việc đồng áng
 농사짓다: làm nông
 농약: thuốc trừ sâu
 농어민: nông ngư dân