Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành thể dục thể thao phần một
 시합: thi đấu
 실내체육관: nhà thi đấu có mái che
 심판: trọng tài
 씨름: vật
 아시안게임: đại hội thể thao châu á
 안마: mát xa
 야구: bóng chày
 야구공: quả bóng chày
 양궁: bắn cung
 에어로빅: erobic
 역도: cử tạ
 올림픽: olympic
 요가: yôga
 우승: thắng
 운동기구: dụng cụ thể thao
 운동복: quần áo thể thao
 운동부: khoa thể dục
 운동선수: vận động viên thể thao
 운동신경: tố chất thể thao
 운동장: sân vận động
 운동종목: môn thể thao
 운동하다: vận động
 운동화: giày thể thao
 원반: đĩa
 원반던지기: ném đĩa
 원정경기: trận đấu trên sân khách
 월계관: vòng nguyệt quế
 월드컵축구: giải vô địch bóng đá thế giới
 윗몸 일으키기: gập bụng
 유도: Juđô
 육상경기: môn thi đấu điền kinh
 응원가: cổ động viên
 응원단: đoàn cổ động viên
 이기다: tháng
 이어달리기: chạy tiếp sức
 자유형: bơi tự do
 자전거: xe đạp
 장대높이뛰기: nhảy sào
 전지훈련: tập huấn
 접영: bơi bướm
 주전선수: vận động viên trụ cột
 준비운동: khởi động
 줄: dây
 줄넘기: nhảy qua dây
 지다: thua
 창: cây thương , cây lao
 창던지기: ném lao
 천하장사: thiên hạ vô địch
 철봉: thiết bổng, cây gậy sắt
 체력단련: huyến luyện thể lực
 축구: bóng đá
 출전선수: vận động viên thi đấu
 출전하다: thi đấu
 카누: canô
 코치: huyến luyện viên
 쿵푸: kungfu
 탁구: bóng bàn
 탁구공: quả bóng bàn
 태권도: tekwodo
 테니스: tennis
 투수: người ném bóng
 판정승: thắng theo quyết định trọng tài
 판정하다: phán quyết
 팔굽혀펴기: chống đẩy
 패하다: thua , bại trận
 펜싱: đấu , kiếm
 평영: bơi sải
 핸드볼: bóng ném
 헤영: bơi
 혼영: bơi hỗi hợp
 화살: mũi tên
 활: tê
 후보선수: vận động viên dự bị
 혼련: huấn luyện