Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành thể dục thể thao phần hai
 감독: huấn luyện viên
 개구리헤엄: bơi ếch
 개인전: đấu cá nhân
 개헤엄: bơi cún
 검: kiếm
 검도: kiếm đạo
 겨루다: đấu với nhau
 격투기: trận đấu ác liệt
 경기하다: thi đấu
 경기규칙: qui tắc thi đấu
 경기장: sân đấu , sân vận động
 경보: cảnh báo , còi báo động
 경주하다: chạy dài , chạy vòng tròn
 곤봉: cây côn , caya gậy
 골대: khung thành
 골프: môn gôn
 공: quả bóng
 공격수: tiền đạo
 공던지기: ném bóng
 과녁: bia , đích
 관람하다: xem , tham quan
 구기종목: hạng mục thi đấu
 국가대표선수: vận động viên đội tuyển quốc gia
 국민체조: thể thao nhân dân
 권투: quyền anh
 권투장갑: bao găng quyền anh
 기계체조: thể dục máy
 기권: nghỉ thi đấu
 농구: bóng rổ
 높이뛰기: nhảy cao
 다이빙: nhào lộn
 단체전: trận đấu tập thể
 달리기: chạy
 당구: bida
 대표선수: vận động viên tiêu biểu
 럭비: môn ru bi
 레슬링: vật
 리듭체조: thể dục nhịp điệu
 마라톤: maratoong
 매논체조: thể dục tay không
 멀리뛰기: nhảy xa
 무술: võ thuật
 무승부: hòa
 물안경: kính đeo dưới nước
 미식축구: bóng đá kiểu mỹ
 반칙: phạm luật
 방어: phòng ngự
 배구: bóng rổ
 배드민턴: cầu lông
 배영: bơi ngửa
 번지점프: nhảy từ trên cao xuống
 볼링: bôlinh
 비기다: hòa huề trong thi đấu
 빙상경기: thi đấu trên băng
 사격: bắn súng
 사이클: xe đạp
 선발하다: tuyển chọn
 선수: vận động viên
 선수교체: thay đổi vận động viên
 선수권: giải vô địch
 선수단: đoàn vận đọng viên
 선수촌: làm vận động viên
 세단뛰기: nhảy ba bước
 수비수: hậu vệ
 수상스키: trượt nước , lướt ván nước
 수영: bơi
 수영모자: mũ bơi
 수영복: áo quần bơi
 수중발레: múa nước
 스키: trượt tuyết
 스포츠: thể thao
 승리하다: thắng
 승마: cưỡi ngựa
 승부: thắng thua