Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành quan hệ xã hội phần một
 여자친구: bạn gái
 여장부: nữ tượng phu
 여학생: nữ học sinh
 연인: người tình
 영감: ông cụ , ông già
 영아: đứa bé còn bú
 영재: tài năng , năng khiếu
 오른손잡이: người thuận tay phải
 오줌싸개: đứa bé hay tè dầm
 왕: vua
 왕비: vương phi
 왕자: vương tử
 외톨이: người không nơi nương tựa
 왼손잡이: người thuận tay trái
 욕심쟁이: ke tham lam
 욕쟁이: người hay chửi , người hay chửi thề
 울보: người hay khóc , đứa bé hay khóc nhé
 웃어른: người lớn
 원시인: kẻ thù
 원주민: người nguyên thủy
 위인: vĩ nhân
 윗사람: cấp trên , người trên
 유망주: người có triển vọng
 유명인: người nổi tiếng
 유명인사: nhân vật nổi tiếng
 유목민: dân du mục
 유복자: người mồ côi bố trước khi sinh
 유아: đứa bé chưa đi học
 의뢰인: người nhờ , người yêu cầu
 이방인: người ngoại quốc
 이브: êva
 이웃: hàng xóm
 이웃사촌: hàng xóm , bà con
 이재민: dân gặp nạn
 인간: con người , nhân gian
 인류: nhân loại
 인사: nhân sự
 인재: nhân tài
 인조인간: người nhân tạo
 인종: nhân chủng ( theo màu da)
 잠꾸러기: người ngủ nhiều
 장난꾸러기: người hay đùa
 장년: tuổi
 장님: người mù
 장애인: người tàn tật
 장정: tráng đinh , người đàn ông khỏe mạnh
 저능아: trẻ thiểu năng
 절름발이: người thọt chân
 젊은이: thanh niên
 정박아: trẻ bị suy nhược về thần kinh
 정부: bồ nam
 정상인: người bình thường
 정신박약아: trẻ thần kinh suy nhược
 정신병자: người bị bệnh tâm thần
 제자: người thứ
 주동자: đệ tử
 주부: người chủ động
 죽마고우: bạn nối khố , bạn từ thời thơ ấu
 중년: trung niên
 지진아: trẻ thiểu năng
 지체부자유자: người khuyết tật
 직장동료: đồng nghiệp
 직장상사: cấp trên
 책벌레: mọt sách
 처녀: thiếu nữ
 천재: thiên tài
 철인: thiếu gia
 청각장애자: người khiếm khuyết thính giác
 청년: thanh niên
 정소년: thanh thiếu niên
 초보자: người mới vào nghề
 촌놈: thằng nhà quê
 촌뜨기: thằng nhà quê
 총각: trai tân
 추남: người đàn ông xấu xí
 추녀: người phụ nữ xấu xí
 친구: bạn
 키다리: người cao lều khều
 태아: thai nhi
 털보: người lắm lông
 팔방미인: người giỏi toàn diện
 폭군: bạo chúa
 행운아: trẻ có vận may
 허풍쟁이: trẻ hay nói khoác
 현대인: người hiện đại
 흘몸: một thân một mình
 흘아비: người chồng mất vợ
 흘쭉이: người gày đét , gầy đơ
 황인종: dân da vàng
 후계자: người thừa kế
 후배: hậu bối
 후보자: ứng cử viên
 흑인종: người da đen