Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành may mặc phần tám
 배색오차: Khác nhau trong kết hợp màu
 축감불량: Không có độ mềm
 거친감: Cứng
 광택없어짐: Không bóng, không sáng
 마무리불량: Lỗi hoàn thiện
 기모불량: Không chải bóng
 외관불량: Lỗi bề mặt ngoài
 냄새잔류: Lưu lại mùi thơm
 제품클레임용어: Tên sản phẩm
 착용불능: Không thể mặc được
 형태불량: Lỗi dáng
 사이즈불량: Lỗi cỡ
 복지선휨: Không thẳng canh sợi
 반대결(사까): Vớt lại
 역방향복지선: Ngược canh sợi
 봉사불량: Sai chỉ may
 봉사색상불량: Màu chỉ ko phù hợp
 시접처리불량: Lỗi đường xén
 깃봉합불량: Lỗi chắp cổ với thân
 깃부착불량: Lỗi may cổ
 깃표면이편하지않음: Cổ không đúng form
 라펠불량: Lỗi nẹp
 앞코단불량: Lỗi moi quần
 앞판불균형: Thân trước ko cân đối
 소매달이불량: Lỗi thiếu lót tay áo
 소매앞달림: Thiếu lót tay áo hướng về trước
 소매뒸달림: Thiếu lót tay áo hướng về sau
 여분(이새)넣기불량: Không đầy đủ
 소매접단불량: Lỗi viền tay
 소매벤트불량: Lỗi nẹp tay
 접착도트없음: Không dính
 깃당김: Căng và nhăn bên dưới từ cổ
 주름골짐: Nếp gấp
 패드부착불량: Lỗi may đệm
 주머니부착불량: Lỗi may trên túi
 파스너부착불량: Lỗi may khóa
 요대봉합불량: Lỗi may dây cạp
 엘라스틱벨트불량: Lỗi may dây chun cạp
 하의코단불량: Lỗi moi quần
 벨트고리불량: Lỗi điểm
 싯구불량: Lỗi may đũng
 십자선불량: Lỗi nếp gấp chéo
 간도매불량: Lỗi bọ
 접단불량: Lỗi may gấu
 숨은스티치불량: Lỗi may đường mờ, ẩn
 안감부착불량: Lỗi may lót
 안감칫수부족: Cỡ lót quá trật
 안감칫수과다: Cỡ lót quá rộng
 안감색상이색: Màu lót không phù hợp
 체인스터치루프빠짐: Không có dây móc xích
 단추구멍불량: Lỗi thừa khuyết
 단추뿌리감기불량: Đường may bị gấp nếp
 스페어빠짐: Quên ko để thừa ra
 구멍내기불량: Lỗi cắt lỗ
 후처리불량: Lỗi hoàn thiền (Sau xử lý)
 주름선휨: Ly không đều
 번쩍임: Làm sáng
 자고오염: Bẩn do phấn
 레이스부착불량: Lỗi may ren
 자수불량: Lỗi thêu
 주름불량: Lỗi ly
 파이핑불량: Lỗi đường viền
 게더링불균일: Lỗi chun
 붙임장식불량: Lỗi miếng đính
 쿠숀재불량: Không có đệm
 누비밖기불량: Lỗi đường trần
 표시류부착불량: Nhãn mác sai
 색상명: Tên màu
 흰색: Màu trắng
 약간노란흰색: Màu vàng trắng, nhạt
 눈처럼흰색: Trắng như tuyết
 형광백색: Trắng huỳnh quang
 회백색: Trắng sáng
 옅은회색: Sám sáng
 회색: Xám
 흑회색: Xám than
 바랜검정색: Màu đen nhạt
 흑옥색: Phun đen
 크림색: Màu kem
 황색: Màu vàng
 겨자색: Màu mù tạt
 카키색: Màu kaki (Vải kaki)
 베이지: Màu nâu vàng
 커피색: Màu cà phê
 갈색: Màu nâu
 흑갈색: Màu nâu sám
 적갈색: Màu đỏ nhạt
 오렌지색: Màu cam
 이국적: Lạ
 전통적: Tính truyền thống
 주홍색: Đỏ tươi (Hồng thắm)
 붉은색: Đỏ
 분홍색: Hồng
 짙은분홍색: Hồng đậm
 연분홍색: Hồng nhạt
 담홍색: Màu hồng
 진홍색: Đỏ tươi