Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành may mặc phần sáu
 프레아스커트: Váy loe
 랩드스커트: Váy quây
 꾸로뜨: Quần short rộng
 하의(팬츠): Quần short rộng
 투피스: Váy, quần rời với áo
 슈트: Bộ quần áo
 테일러슈트: Bộ đồ cho thợ may
 소프트슈트: Bộ đồ mềm
 샤넬슈트: Bộ đồ chanel
 베스트슈트: Bộ comple
 앙상블: Bộ quần áo
 자켓: Áo vest
 뽀레로(짧은의상): Áo bolero
 브루종: Áo choàng, áo cánh
 점퍼스커트: Áo váy
 코트: Áo khoác ngoài
 숏코트: Áo khoác ngắn
 튜닉코트: Áo choàng dài
 마터니티드레스: Áo cho bà bầu
 남성복: Quần áo Nam
 트레스셔츠: Áo sơ mi đuôi tôm
 카터셔츠: Áo sơ mi caster
 오픈칼라셔츠: Áo sơ mi mở cổ
 스트레이트팬츠: Quần bó
 블레이져코트: Áo khoác
 상중하슈트: mảnh
 베스트(죠끼): Áo gile
 점퍼: Áo khoác
 더스트코트: Áo khoác bụi
 레인코트: Áo đi mưa
 트런치코트: Áo đi mưa
 오바코트: Áo choàng
 학생복: Đồng phục học sinh
 예복: Lễ phục
 모닝코트: Áo khoác buổi sáng
 턱시도: Áo vest cỡ lớn
 개주얼셔츠(간이복): Trang phục thông thường
 오바사이즈셔츠: Áo sơ mi cỡ lớn
 셔츠자켓: Áo jacket có model sơ mi
 워킹셔츠: Áo công sở
 캐미술: Yếm trong
 면팬츠: Quần bong ( Thô mềm)
 치노스: Quần Chinos
 워킹팬츠: Quần công sở
 버뮤다쇼트: Quần short kiểu bermuda
 진(청바지): Quần jeans
 진자켓: Áo khoác Jeans
 사바리자켓: Áo choàng đi đường
 멜빵스커트: Váy có dây đeo
 멜빵팬츠: Quần có dây đeo
 스타디움점프: Áo may liền với quần
 스윙탑: Áo chui đầu
 방풍복: Áo gió
 더블코트: Áo choàng
 다운자켓: Áo béo dạng thể thao
 누비코트: Áo khoác giữ ấm mùa tuyết rơi
 운동복: Quần áo thể thao
 파카: Áo khoác paca
 아노락: Áo có mũ +túi thông qua
 점프슈트: Áo quần liền nhau
 오버-올: Quá choàng dài tới đầu gối
 내의: Áo lót ( Nội y)
 내클리제: Quần áo mặc ở nhà
 축척비례자: Thước đo tỷ lệ
 아동복: Trang phục trẻ em
 영아복: Quần áo trẻ em + trẻ sơ sinh
 블루머스: Quần áo cho búp bê, manacanh
 놀이옷: Quần áo yếm, áo chơi trẻ em
 보온바지: Xà cạp
 애이프런: Tạp dề, áo yếm trẻ em
 턱받이: Tạp dề, áo yếm trẻ em
 기저기카바: Quần , tã lót trẻ sơ sinh
 의복구성용어: Từ ngữ về sp chi tiết y phục
 깃(칼라): Cổ
 둥근목: Cổ tròn
 보트넥: Cổ thuyền
 깃없는넥: Cổ áo tròn
 V자넥: Cổ chữ V
 U자넥: Cổ chữ U
 각진넥: Cổ vuông
 높은넥: Cổ cao
 오프넥: Cổ thấp
 카디간넥: Cổ áo len
 홀터넥: Cổ dây
 깃없음: Không cổ
 셔츠칼라: Cổ áo sơ mi
 버튼다운칼라: Cổ áo cài cúc ở dưới
 컨버터블칼라: Cổ có thể tháo ra được
 레귤라포인트칼라: Cổ điểm thường
 핀홀갈라: Cổ khuyết
 탭(끈달린)칼라: Cá cổ
 성당신부칼라: Cổ áo của các tu sỹ
 폴로칼라: Cổ tròn (Cổ lọ)
 숄칼라: Khăn quàng cổ
 타이(끈맨)칼라: Cổ thắc cà vạt
 스탠드칼라: Cổ đứng
 밴드칼라: Cổ đứng