Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

chuyên ngành may mặc phần năm
 등기장: Dài thân sau
 흉위: Ngực
 흉폭: Rộng ngực
 어깨폭: Rộng vai
 등폭: Rộng thân sau
 소매기장: Chiều dài tay
 목뒤+소매단까지: Dài từ cổ sau đến tay
 소매폭: Rộng tay
 암홀: Vòng nách
 라그랑소매길이: Dài tay ráp vai
 소매밑단폭: Rộng gấu tay
 커프폭: Rộng măng séc
 커프길이: Dài măng séc
 목구리폭: Rộng cổ sau
 앞목깊이: Sâu cổ trước
 됫목깊이: Sâu cổ sau
 깃높이: Chiều cao của cổ
 깃폭: Chiều rộng cổ
 밑깃폭: Chiều rộng cổ dưới
 앞플라켓폭: Rộng nẹp trước
 접단폭: Rộng viền gấu
 주머니(위치): Vị trí túi
 주머니폭: Rộng của túi
 허리사이즈: Cỡ eo
 벨트안폭: Rộng dây đai trong
 일라스틱벤트폭: Rộng dây đai chun
 일라스틱벤트길이: Dài dây đai chun
 히프사이즈: Cỡ hông
 스커트접단폭: Rộng gấu áo
 하의기장: Dài quần(quần đùi)
 라이즈: Đũng
 안가장(인심): Dài ống quần trong
 크러치폭: Rộng đũng quần
 무름폭: Rộng gối
 하의접단폭: Rộng gấu quần
 상의기장: Dài áo choàng
 총기장: Tổng chiều dài
 단추직경: Đường kính khuy, cúc
 단추수량: Số lượng khuy, cúc
 단추간격: Khoảng cách khuy, cúc
 직물용어: Từ chuyên ngành về vài
 원사: Sợi màu xám
 생지: Vải màu xám
 방적: Xe chỉ, đánh sợi
 실번수: Số sợi, độ dày của chỉ
 경사: Sợi dọc trên khung cửi
 위사: Sợi ngang
 경사밀도: Mật độ nghiêng dốc trên inch
 위사밀도: Mật độ ngang trên inch
 원단폭: Khổ vải
 재단길이: Chiều dài cắt
 데니어: Người từ chối
 천연섬유: Sợi thiên nhiên
 합성섬유: Sợi tổng hợp
 복합섬유: Sợi liên hợp
 장섬유: Tơ
 단섬유, 스펀: Xe(Chỉ, tơ)
 혼방사: Chỉ hỗn hợp
 교직: Kiểu dệt chéo
 연사: Chỉ vặn
 S꼬임: Vặn trái
 Z꼬임: Vặn phải
 강연사: Chỉ vặn chặt
 약연사: Chỉ vặn mềm
 선염: Nhuộm sợi
 후염: Nhuộm vải
 헹크염: Nhuộm theo con
 직접염료: Nhuộm trực tiếp
 평직: Mũi đan trơn
 능직: Vải chéo
 주자직: Vải satanh
 줄무늬: Sọc sợi, vệt sô sợi
 체크무늬: Kiểm tra
 자카드: Vải dệt hoa
 도비: Đầu tay kéo
 양면자카드: Vải dệt hoa mặt
 실크: Vải lụa
 생견사: Lụa thô
 가잠사: Lụa tơ tằm
 견방사: Chỉ lụa
 돈: Đợn vị đo kim loại quý
 나염: In
 안료프린트: In màu
 염료프린트: In bằng chất nhuộm
 기계프린트: In máy
 스크린프린트: In lưới
 수나염: In thủ công
 의류용어: Thuật ngữ vật liệu may mặc
 셔츠블라우스: Trang phục nữ giới
 오바블라우스: Áo cánh, áo khoác ngoài
 티 셔츠: Áo sơ mi hình chữ T
 블라우스와 스커트: Áo cánh váy
 스커트: Váy
 타이트스커트: Váy bó sát người
 미니스컷트: Vắn ngắn
 주름스커트: Vắn xếp li
 개더드스커트: Váy chun