Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành may mặc phần mười một
 지그자그장식스티치: Diễu trang trí zigzag
 시침: Khâu lược
 심: Đường may
 샤링: Chun giúm
 히프심: Đường may hông
 신축심: Đường may chun
 심지세팅: Đặt mếch
 부채꼴스티치: Đường may trang trí
 접단하기: Gấu áo
 고정스티칭: Đường may định vị
 스모킹: Trang trí theo hình tổ ong
 소매심: Mí tay áo
 슬립스티치: Đường diễu trượt
 접어주름박기: Nếp gấp, lộn mép, viền
 지퍼부착: Tra khóa
 패고팅: Bỏ mũi
 프랜치심: May mép ko viền, may lộn dưới
 웰트(입술)심: Mí cơi
 펠팅: Mí cơi
 불라인드시티치: Đệm khuy
 접단: Gấu áo
 오버에징: Vắt sổ
 힘밭이심: Đường may miếng vải gia cố
 블라인드에시스티치: Diễu mép khuất
 단추구멍박기: Thùa khuy
 단추달기: Đính cúc
 말인심: Đường may cuốn
 샅심: Mí đũng
 시리심: Đường mí ở đũng và giằng trong
 블라인드스티치: May khuất
 눈구멍만들기: Tạo mắt khuy, máy dập lỗ
 주름잡기스티치: Diễu tạo ly, nhăn, đánh nhăn
 삼절심: Đường may gấp lớp
 여유(유도리): Phần dư thừa
 사겹심: Đường may gấp lớp
 봉합: Chắp
 사이드심: Đường sườn
 감침스티치: Khâu vắt
 이중톱스티치된일반심: Đầu đường mí diễu
 지그자그본봉기: Máy zigzig chặn đầu
 칼본봉기: Máy may xén cạnh
 사본침평본봉기: Máy vắt sổ chỉ
 링킹기: Máy chắp
 침송기: Máy cuốn ống
 윗바퀴공급: Bánh xe trên
 윗벨트공급: Ống dẫn dây dệt phía trên
 컵공급: Ống dẫn hình cốc
 교차공급: Ống dẫn phối hợp
 풀러공급: Cung cấp dây kéo
 자동송: Ống dẫn tự động
 자동상하송: Ống dẫn trên dưới tự động
 하송: Ống dẫn bên dưới
 아래바퀴공급: Ống dẫn bánh xe phía dưới
 상하송: Ống dẫn trên dưới
 상하바퀴공급: Ống dẫn bánh xe trên, dưới
 독립상하송: Ống dẫn trên dưới độc lập
 팔방송: Máy cấp nhiệt thông dụng
 침송: Ống dẫn kim
 바퀴공급: Cung cấp bánh xe
 종합송: Ống dẫn tổng hợp
 봉제게부품: Các bộ phận của máy
 노루발: Chân vịt
 교차노루발: Chân vịt giao nhau
 톱니: Răng cưa
 가마: Đầu móc
 캠: Phần ăn khớp vchuyển của máy
 습식마무리장치: Thiết bị hoàn thiện ẩm
 보일러: Nồi hơi
 하의프레스(토퍼): Là quần
 하의프레스(레거): Là quần
 다이스컷팅기: Máy ép
 휴징기: Thiết bị nung chảy
 콘베이어: Băng tải
 동력전달장치: Máy phát
 퀼팅기: Máy trần
 라벨인쇄기: Máy in mác
 공장관리: Quảng lý công xưởng
 공장생산관리: Quản lý sản xuất
 공장장: Quản lý công xưởng
 감가상각: Khấu hao
 공장기본방침: Phương châm nhà máy cơ bản
 기본생산계획: Kế hoạch sản xuất cơ bản
 공장예산: Dự toán công xưởng, nhà máy
 공장매출: Xuất xưởng
 공장이익: Lợi ích nhà máy
 손익분기점: Lợi nhuận theo quý
 자가생산: SX trong nhà
 외주생산: Hợp đồng gia công
 오더등록: Đăng ký đơn hàng
 가공비: Phí gia công
 원가관리: Giám sát nguyên giá
 납기관리: Quản lý giao hàng
 외주관리: Quản lý đơn hàng gia công
 피스레이트: Theo sản phẩm
 자동화: Tự động hóa
 흐림작업: Dòng chảy
 일인전공정작업: Thực hiện thông qua