Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành may mặc phần mười
 적합게이지: Đo phù hợp
 스티치조직: Cấu tạo đường may
 스티치표시: Số mũi
 시편: Dệt kim thử nghiệm
 사이즈스펙: Bảng thông số
 편물설계도: Kỹ thuật dệt
 니팅코스: Khóa học dệt
 증목: Rộng
 김목: Hẹp
 패션닝마크: Nhãn hiệu thời trang
 패턴도안: Thiết kế mẫu giấy
 펀칭카드: Thẻ dập
 패턴마킹: Tạo mẫu giấy
 셋업코스: Mở khóa học
 니팅: Dệt
 부속편물: Nguyên liệu dệt kim
 편목조절: Kiểm tra mũi khâu
 핸들강도: Cường độ xử lý
 니팅사이즈: Cỡ dệt
 편물길이: Khổ dệt
 재단: Cắt
 링킹: Nối, liên kết
 와싱: Giặt
 탕세탁: Không sôi
 탕온도: Nhiệt độ sôi
 수돗물: Nước dịch vụ
 지하수: Nước ngầm
 여과기: Lọc
 냉각: Lạnh
 오수처리: Xử lý nước ô nhiễm
 증기: Hấp
 증기발생기: Nồi hấp, nồi đun hơi
 스폰징: Lau chùi bằng bọt biển
 유연공정: Mềm hơn
 가정용세탁기: Máy giặt gia đình
 탈수기: Máy vắt quần áo
 건도: Sấy khô
 (너무)작음: Quá nhỏ
 (너무)좁음: Quá trật
 (너무)두꺼움: Quá dầy
 (너무)얇음: Quá mỏng
 (너무)김: Quá dài
 (너무)짧음: Quá ngắn
 (너무) 당김: Quá chặt, cứng
 (너무)느슨함: Quá lỏng
 깃치수부족: Quá dầy
 목낮음: Hạ cổ
 깃성형불균일: Lỗi dáng cổ
 깃좌우불균형: Trái, phải cổ không cân xứng
 봉제부착테이프불량: Lỗi may dây định vị
 앞판좌우불균형: Trái, phải thân trước không cân
 주머니좌우불균형: Túi trái, phải không cân xứng
 단추위치불량: Lỗi vị trí khuy
 단추달이불량: Lỗi dập khuy, đính cúc
 단추뿌리감기: May thiếu cúc khuy
 어깨패드부착불량: Lỗi may lót vai
 얼룩: Bẩn
 잡물혼입: Moi
 구멍남: Lỗ
 완성아이롱불량: Lỗi là hoàn thiện
 모심: Vải lông cừu
 인터페이싱: Dựng
 인터라이닝: Mếch
 원단검사: Kiểm tra vải
 원단수선(교정): Sửa vải
 연단: Trải vải
 원단풀어놓기: Êm
 형지제작(마킹): Sang dấu
 표지재단: Cắt vải
 번호넣기: Dán nhãn
 드릴표시: Sang dấu bằng máy
 분류: Phân loại
 묶음: Bọc, gói, bó
 부분품봉제공정: Công đoạn may các bộ phận
 전처리: Quá trình cải tiến, trước xử lý
 링킹(봉합): Chắp
 서징: Vải xéc
 심처리: Mếch, dựng
 적음: Gấp
 주름잡기: Nhăn, nhàu
 중간마무리: Hoàn thiện ngay
 조립봉제공정: Công đoạn may lắp ráp
 최종완성공정: Công đoạn hoàn thiện cuối
 최종아이롱: Là cuối
 묶음심: Đường viền
 웨이스트심: Đường may cạp
 고지선박기: Cuối đường may
 코딩: Sọc nổi( Vải nhung)
 코드파이핑: Viền sọc nổi
 시트심(시리심): Đường may đũng quần
 세팅: Cài đặt
 톱스티치: Diễu trên
 예각심: Đường may góc nhọn
 패드시티치: Diễu đệp
 새틴스티치: Diễu sa tanh
 삼종스티치: chỉ
 완성프레스: Là hoàn thiện