Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành may mặc phần một
 일인다공정작업: Bán thực hiện thông qua
 분업: Phân công lao động
 기능양성소: Hội trường
 공장내기는양성소: Chức năng đào lại
 공정: Công đoạn
 공정관리표준: Tiêu chuẩn kiểm soát công đoạn
 공정표: Biểu đồ công đoạn
 공정도: Biểu đồ dòng công đoạn
 공정검사: Kiểm tra công đoạn
 공정분석: Phân tích công đoạn
 공정편성: Hình thành công đoạn
 편성효율: Hiệu quả của hình thành Cđoạn
 로트: Lô
 로트진도표: Biểu đồ tiến độ
 공정투입: Vào công đoạn
 재공품: Làm theo tiến trình
 작업표준: Tiêu chuẩn làm việc
 동작연구: Nghiên cứu chuyển động
 방법연구: Nghiên cứu phương pháp
 동작경제: Nghiên cứu biến động
 작업간소화: Đơn giản hóa công việc
 작업자훈련: Hướng dẫn vận hành
 콘베이어라인시스템: Hệ thống băng chuyền
 싱크로시스템: Hệ thống dây chuyền đồng bộ
 인터플로시스템: Hệ thống giao lưu
 유니트생산시스템: Hệ thống đơn vị sản phẩm
 모듈생산: Sán xuất phân hệ
 도요타봉제관리시스템: Hệ thống quản lý may Toyota
 자동봉제시스템: Hệ thống may tự động
 QRS: Hệ thống phản ứng nhanh
 CIM: Chế tạo tích hợp bằng máy tính
 CAD: Thiết kế bằng máy tính
 CAM: Chế xuất bằng máy tính
 CAP (커퓨터로 계획): Lập kế hoạch bằng máy tính
 급여: Tiền lương
 임금등급: Mức lương
 제수당: Phụ cấp
 임금편차: Lương cơ bản
 기본임금수준: Mức lương cơ bản
 평균시간임금수준: Thu nhập bình quân theo giờ
 최저임금: Lương tối thiểu
 시간급: Tỷ lệ thời gian
 성과급: Lương theo thành quả, sản phẩm
 잔업수당: Lương ngoài giờ
 특근비: Lương làm việc ngày nghỉ, lễ
 표준외수당: Lương không theo tiêu chuẩn
 보너스: Tiền thưởng
 연공가급: Tăng thâm niên
 인센티브: Tiền thưởng
 출장용어: Dụng ngữ xuất xưởng
 스케쥴: Kế hoạch
 여권: Hộ chiếu
 비자: Visa, thị thực
 방문비자: Visa tham quan
 상용비자: Visa kinh doanh
 복수비자: Visa du lịch nhiều lần
 초청장: Thư mời
 사진: Ảnh
 서명: Ký
 대사관: Đại sứ quán
 영사관: Tòa lãnh sự
 여행사: Công ty du lịch
 항공사: Công ty hàng không
 항공권: Vé máy bay
 일등석: Hàng nhất
 일반석: Hạng rẻ nhất
 예약: Đặt trước
 재확인: Xác định lại
 연결판: Kế nối chuyến bay
 비행기: Máy bay
 공항: Sân bay
 국제선: Đường bay quốc tế
 체크인: Kiểm tra (Nhận phòng)
 소화물: Hành lý
 공항사용료: Phí sân bay
 전화: Điện thoại
 국제전화: Điện thoại Quốc tế
 엘리베이터: Cầu thang máy
 에스컬레이터: Thang cuốn
 화장실: Phòng vệ sinh, hóa trang
 팩스: Fax
 테렉스: Telex
 메시지: Tin nhắn
 모닝콜: Cuộc gọi vào buổi sáng
 공항마중: Đón
 우체국: Bưu điện
 시차: Chênh giờ
 시내지도: Bản đồ nội thành
 신문: Báo
 입구: Lối vào
 출구: Lối ra
 비상구: Lối thoát hiểm
 아침인사: Lời chào buổi sáng
 오후인사: Lời chào buổi chiều
 첫인사: Lời chào đầu tiên
 저녁인사: Lời chào buổi tối
 실례합니다: Xin lỗi, thất lễ