Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành may mặc phần bốn
 염색로트: Lô nhuộm
 제직량: Lô dệt
 나염량: Lô in
 커미션: Tiền hoa hồng
 수출검사: Kiểm tra xuất khẩu
 쉬핑마크: Dấu vận chuyển
 패킹리스트: Danh sách đóng gói
 목적항구: Cảng dỡ hàng
 선적항구: Cảng xếp hàng
 육상수송: Vận chuyển trong nước
 콘테이너: Container, thùng chứa
 클레임: Đòi, yêu cầu
 클레임처리: Xử lý yêu cầu, khướu nai
 국내인도일: Vận chuyển trong nước
 위험회퍼: Hàng rào nguy cơ
 쿼타: Chỉ tiêu, hàn ngạch
 쿼타비용: Phí hạn ngạch
 가격: Giá cả
 완성가공: Gia công hoàn thiện
 FOB가격: Giá FOB
 CIF가격: Giá CIF
 C&F가격: Giá C&F
 생산비용: Chi phí sản xuất
 매당공임: Bảng giá khoán
 양산: Số lượng lớn
 다품종소량: Lô nhỏ, hàng đa dạng
 하루생산량: Hàng SX hàng ngày
 월생산량: Sản lượng hàng tháng
 생산기간: Thời gian sản xuất
 매: Mẫu
 견본: Mẫu
 시작견본: Mẫu khởi đầu
 수정견본: Mẫu Sửa đổi
 확인견본: Mẫu chính( đã kiểm tra)
 전시화견본: Mẫu bày bán
 공장견본: Mẫu gia công
 보관견본: Mẫu bảo quản
 칼라별샘플: Mẫu màu riêng biệt
 단종상품: Mặt hàng đơn
 패턴: Mẫu bìa
 코디네이션: Sự phối hợp
 기본상품: Hàng cơ bản
 반복아이템: Hàng chủ yếu
 칼라: Màu
 색조함: Màu tổ hợp, Màu kết hợp
 칼라아소트: Phân loại màu
 비커테스트: Kiểm tra
 비커의뢰: Yêu cầu kiểm tra
 비커확인: Xác nhận
 스와치: Mẫu vải
 견본의뢰: Đặt hàng mẫu
 견본품평: Kiểm tra mẫu
 부속: Phát hiện
 완제품사입: Mua
 위탁가공: Qtrình Tthuận hợp đồng
 외주계약: Hợp đồng thầu phụ
 로스: Lỗ
 전용라인: Tuyến độc quyền
 가공조립산업: Công nghiệp
 원료: Nguyên liệu gốc
 최종제품: Sản phẩm cuối chuyền
 직접비: Chi phí trực tiếp
 간접비: Chi phí gián tiếp
 운영비: Chi phí hoạt động
 반제품: Bán thành phẩm
 재고: Tồn kho
 수익률: Tỉ lệ lợi nhuận
 순이익: Lợi nhuận sau thuế
 총이익: Tổng lợi nhuận
 최초공정: Công đoạn cuối
 마무리: Hoàn thiện
 검사: Kiểm tra
 중간검사: Kiểm tra công đoạn
 로트샘플: Mẫu lô
 랜덤검사: Kiểm tra ngẫu nhiên
 봉제불량: May lỗi
 수정: Làm lại
 확인(대기): Đợi xác nhận
 연략(대기): Đợi liên lạc
 최종결정: Quyết định cuối cùng
 양판점: Siêu thị
 전문점: Cửa hàng chuyên biệt
 체인점: Chuỗi cửa hàng
 공동구매: Mua chung
 라이센스: Giấy phép
 로열티: Bản quyền
 기술지도: Tư vấn kỹ thuật
 인츠: Inck ,Cm
 길이: Chiều dài
 폭: Chiều rộng
 직경: Đường kính
 종: Chiều dọc, thằng đứng
 횡: Chiều ngang bên
 원: Tròn
 제품치수: Kích thước sản phẩm
 신장: Dài thân
 상의장: Dài thân trước