Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành may mặc phần bảy
 테일러칼라: Cổ áo được thiết kế riêng
 피크라펠: Ve áo có đỉnh
 낫차라펠: Ve áo được cắt rãnh
 네잎클로버모양: Giao lộ có dạng vòng xoay
 얼스터칼라: Cổ áo ulster
 나폴레옹칼라: Cổ áo kiểu napoleon
 리퍼칼라: Cổ cài sát
 오픈칼라: Cổ mở
 평칼라: Cổ trần
 롤칼라: Cổ cuộn
 선원칼라: Cổ áo của lính thủy
 긴숄칼라: Khăn quàng cổ dài
 드랩드칼라: Cổ xếp nếp
 밑깃(지애리): Cổ dưới
 칼라밴드(에리다이): Chân cổ
 윗깃(우아에리): Đỉnh cổ
 칼라스탠드(에리고시): Chân cổ
 행가루프: Dây treo
 깃끝: Điểm cổ
 적음선: Đường xếp
 라펠: Ve áo
 칼라닛치: Bấm cổ
 고지선: Đường thắt
 칼라크로스: Vải ở cổ
 통판소매: mảnh tay áo
 두쪽소매: mảnh tay áo
 윗소매: Tay trên
 아랫소매: Tay dưới
 반팔소매: Tay ngắn
 긴팔소매: Tay dài
 소매없음(소데나시): Không tay
 셔츠소매: Tay sơmi
 삽입소매: Vòng tay nách trên
 라글랑소매: Tay ráp vai (Ráp thân+ống tay)
 돌만소매: Kiểu tay áo cắt chung với thân
 부풀린소매: Tay bồng
 주름접단소매: Nếp gấp ở tay
 모아주름소매: Tay chun
 프랜치소매: Tay kiểu pháp
 요크소매: Bắp tay
 새들소매: Ken vai
 방풍소매: Áo choàng không tay
 커프: cửa tay, măng séc
 싱글커프: Măng séc đơn
 더블커프: Măng séc đôi
 소매플라켓: Nẹp tay
 소매타게: Xẻ tà tay
 소매탭: Cá tay
 가슴주머니: Túi ngực
 덧주머니: Túi dán
 넓은웰트주머니: rộng cơi túi
 편입술주머니: Túi dây đai đơn
 쌍입술주머니: Túi viền
 경사입술주머니: Cơi túi mảnh
 뚜껑주머니: Nắp túi
 뚜껑덧주머니: Dán và đậy
 옆주머니: Túi cạnh
 터진주머니: Miệng túi
 경사주머니: Túi nghiêng
 일자주머니: Mí túi
 안주머니: Túi sườn
 아크디온주머니: Túi đựng đàn xếp
 시계주머니: Túi đồng hồ
 뒷주머니: Túi sau
 힙포켓: Túi hông
 캉가루포켓: Túi kiểu kangaroo
 헌팅포켓: Túi đi săn
 힘받이덧감: Dán miếng vải gia cố
 윗코단(우아마에): Moi trên
 아랫코단(시다마에): Moi dưới
 안섶(마까시): Miếng đáp, nẹp áo
 검사용어: Từ chuyên dùng kiểm tra
 원단,원료클레임: Vải, nguyên liệu vải
 원단불량: Lỗi vải
 등급: Bậc, cấp, loại
 제직불량: Lỗi dệt
 불균형: Không đối xứng
 무늬불균일: Mẫu bất thường, ko đều
 위곡: Bị lệch, bị nghiêng
 밀도불량: Lỗi độ dày của mũi kim
 강도불량: Lỗi vệt vải
 직물마무리불량: Lỗi hoàn thiện
 빠짐: Bỏ mũi
 물결침: Gợn sóng
 슬러브: Sợi se
 냅: Đầu mút
 구멍: Lỗ
 오염: Bẩn, ô nhiễm
 기름오염: Bẩn do dầu
 물오염: Bẩn do nước
 건너뜀: Moi
 색상차: Khác màu
 단과중앙색상차: Từ mép đến giữa bị bóng
 퇴색: Khác màu
 롤별색상차: Khác màu theo từng vai trò
 프린트불량: Lỗi in
 프린트짤림: Kéo in