Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành luật và chật tự phần bốn
 수감자: người bị giam
 수갑: cái còng tay
 수리하다: thụ lý
 수배자: người bị truy nã
 수배하다: truy nã
 수사관: nhân viên điều tra
 수사기관: cơ quan điều tra
 수사대: đội điều tra
 수사망: mạng lưới điều tra
 수사하다: điều tra
 수색: lục soát , khám sát
 수색영장: lệnh khám sét
 수출입법: luật xuất nhập khẩu
 순경: cảnh sát tuần tra
 순찰대: đội cảnh sát tuần tra
 순찰차: xe cảnh sát tuần tra
 순찰하다: tuần tra
 승소: thắng kiện
 신문법: luật báo chí
 심리하다: thẩm lý
 심문: thẩm vấn
 심사: thẩm tra
 압수: tịch thu
 영장: lệnh
 용의자: kẻ tình nghi
 원고: nguyên đơn
 원적: quê quán
 위법: vi phạm pháp luật
 위험: nguy hiểm
 유괴: lừa dối , dụ dỗ bắt cóc
 유괴범: tội phạm bắt cóc
 유죄: có tội
 유치장: nơi tạm giam
 윤리: luân lý
 의무경찰: canh sát
 이감: chuyển trại giam
 이의신청: kiếu nại , khiếu tố
 이혼소송: vụ li hôn
 인권변호사: luật sư nhân quyền
 입법: lập pháp
 입찰 법: luật đấu thầu
 입헌: lập hiến
 입헌주의: chủ nghĩa lập hiến
 자격정지: ngừng tư cách
 자백: tự khai
 장물: đồ ăn trộm
 장물아비: kẻ chuyên tiêu thụ đồ ăn trộm
 재범: tái phạm
 재판: xử án , xét xử
 재판관: người xử án
 재판소: nơi xử án
 적법: hợp pháp
 전과자: người có tiền án tiền sự
 조례: điều lệ
 좀도둑: trộm vặt
 종신형: án chung thân
 죄: tội
 죄수: kẻ có tội
 죄수복: áo tù
 죄악: tội ác
 죄인: tội nhân
 중죄: trọng tội
 증거: chứng cứ
 증건하다: làm chứng
 증인: người làm chứng
 지방법원: tòa án địa phương
 진범: thủ phạm
 진술서: bản tường trình
 진술하다: tường trình
 진정: tường trình
 진정서: bản tường trình
 질서: trật tự
 집행유예: tạm hoãn thi hành án
 집행하다: thi hành
 징계: trừng phạt
 징계하다: trừng phạt , kỷ luật
 징역: tù
 징역살이: đi tù
 처혈하다: xử phạt
 처형: hình phạt
 천벌: trời phạt
 청소년범죄: tội phạm thanh thiếu niên
 체포하다: bắt giam