Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành luật và chật tự phần ba
 무역 법: luật thương mại
 무죄: vô tội
 무질서: vô trật tự , mất trật tự
 묵비권: quyền im lặng
 문서를 검사(조사)하다: giám định tài liệu
 미수: có ý , cố ý
 민법: luật dân sự
 민사: dân sự
 민사소송: tố tụng dân sự
 방화범: tội phạm phóng hỏa
 방화죄: tội phóng hỏa
 배심원: bồi thẩm viên
 벌: hình phạt
 벌금: tiền phạt
 벌금형: hình phạt bằng tiền
 벌칙: qui tắc sử phạt
 범법: phạm pháp
 범법자: kẻ phạm pháp
 범법행위: hành vi phạn pháp
 범인: phạm nhân
 범죄 율: tỷ lệ phạm tội
 범죄: phạm tội
 범죄자: người phạm tội
 범칙: vi phạm nguyên tắc
 범칙금: tiền phạt
 범행: hành vi vi phạm pháp luật
 법: luật
 법관: nhân viên luật
 법규: pháp qui
 법규정: qui định của pháp luật
 법령: pháp lệnh
 법령집: tuyển tập về pháp lệnh
 법률: pháp luật
 법률위반: vi phạm pháp luật
 법안: dự thảo luật
 법전: sách về luật
 법정: pháp đình , toàn án
 법조계: xã hội người có liên quan đến luật
 법조인: những người làm luật
 법치주의: chủ nghĩa pháp trị
 변록: biện luận
 변호사: luật sư
 변호인: người bào chữa
 보석: tiền bảo lãnh
 보석금: tiền bảo lãnh
 복권: khôi phục quyền lợi
 부가가치법: luật giá trị gia tăng
 부도덕: vô đạo đức
 부동산경영법: luật kinh doanh bất động sản
 부동산등기법: luật đăng ký bất động sản
 불량배: nhóm tội phạm
 불법: phi pháp , vi phạm pháp luật
 불심검문: kiểm tra đột xuất
 사기: lừa đảo
 사기꾼: kẻ lừa đảo
 사면: miễn tội
 사무장: tổng thư ký
 사법고시: kiểm tra tuyển người ngành tư pháp
 사법기관: cơ quan tư pháp
 사법부: bộ tư pháp
 사상범: tội phạm về tư tưởng
 사형: án tử hình
 사형수: tội phạm bị án tử hình
 사형하다: tử hình
 사회법: các luật liên quan đến xã hội
 상고: báo cáo cấp trên việc hoãn hoặc hủy phúc thẩm
 상법: luật thương mại
 상소: kháng án
 석방: tha , thả ra
 선거법: luật bầu cử
 선고: tuyên cáo , tuyên án
 세법: luật thuế
 소년원: bảo vệ thanh thiếu niên
 소매치기: móc túi
 소송 비: chi phí tố tụng
 소송: tố tụng
 소송사건: vụ kiện , vụ tố tụng
 소송에 이기다: thắng kiện
 소송에 지다: thua kiện
 소송ㅇㄹ 제기하다: khởi kiện
 소송인: người đứng tên kiện
 소송장: đơn kiện
 수감: giam