Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành doanh nghiệp phần một
 역사 문화 유적 보존: bảo vệ di tích lịch sử văn hóa
 연간 재무제표: báo cáo tài chính hàng năm
 열람: bảng trích lục tóm tắt
 요금 지불: trả phí
 요금 지불하다: trả phí
 요약발췌본: bảng trích lục tóm tắt
 위기가 감지 되는 상황: nguy cơ có thể sảy ra
 을/를 담다: chứa đựng , có nội dung
 의결권 자본: vốn có quyền biểu quyết
 의결권: phiếu biểu quyết
 이사회: hội đồng quản trị
 자본 동원: huy động vốn
 자원: nguồn lực
 자율권: quyền tự chủ
 자회사: công ty con
 장애 요소를 유발시키다: gây cản trở
 제도를 시행하다: thực hiện chế độ
 재무상의 의무: nghĩa vụ về tài chính
 재무보고: báo cáo tài chính
 재정보고: báo cáo tài chính
 재산의 종류: loại tài sản
 재심의하다: đánh giá lại , thẩm tra lại
 재평가하다: rà soát , đánh giá lại
 적시에: kịp thời
 정관 자본금: vốn điều lệ
 제출하다: trình , đề suất
 조건이 충분한 자: người đue điều kiện
 주식지분: cồ phần
 주주 명부: danh sách cổ đông
 주주: cổ đông
 증여자: người tặng
 기부자: người tặng
 지배 지분: cổ phần chi phối
 지분을 처분하다: xử lý phần góp vốn
 진행 절차: thủ tục tiến hành
 찢어지다: bị rách
 창립메버: thành viên thành lập
 창립 주주: cổ đông sáng lập
 채무: nợ
 채무를 변제하다: thanh toán các khoản nợ
 채무변제로 사용하다: sử dụng để trả nợ
 초안준비: chuẩn bị bản thảo
 초안: bản thảo
 추가 출자: góp thêm vốn
 출자 지분 가치: giá trị phần góp vốn
 출자 지분 양도: chuyển nhượng phần góp vốn
 출자 지분 확인서: giấy chứng minh phần góp vốn
 출자 지분 환매: yêu cầu mua lại phần góp vốn
 출자 지분: phần góp vốn
 출자지분 처리: sử lý phần góp vốn
 상장하다: lên sàn
 통과하다: thông qua
 투자 자본금 회수: thu hồi vốn đầu tư
 투자 자본을 허위: kê khai khống
 신고하다: vốn đăng ký
 표결하다: biểu quyết
 합법서류: hồ sơ hợp lệ
 합병: sáp nhập
 합의: thỏa thuận
 해당 국가기관: cơ quan có thẩm quyền
 해당 동급 기관: cơ quan cùng cấp
 행사하다: thực hiện ( việc gì)
 행정조치로: bằng biện pháp hành chính
 회계업무: nghiệp vụ kế toán
 회사 내부 관리 규제서: quy chế quản lý nội bộ công ty
 국내소매: tiêu thụ trong nước
 회사의 명의를 사용하다: nhân danh công ty
 회의 의사록: biên bản hội nghị biên bản họp
 후견자: người giám hộ
 훈견인: người giám hộ
 훼손되다: bị hư hỏng
 흡수: hợp nhất
 노조: công đoàn
 인사: nhân sự
 회계과: phòng tài chính
 노동허가: giấy phép lao động
 가불: ứng lương
 파업: đình công
 복리: phúc lợi
 수출시장: thị trường xuất khẩu
 주시장: thị trường chủ yếu