Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành doanh nghiệp phần hai
 감사위원회 위원장: trưởng ban kiểm sóat
 건의를 받다: chấp nhận kiến nghị
 경리장: kế toán trưởng
 회계 책임자: kế toán trưởng
 경영: kinh doanh
 경영분야: lĩnh vực kinh doanh
 고소: khiếu nại , tố cáo
 고용하다: thuê
 공시하다: công bố
 공포하다: ban hành , công bố
 구조 개편: tố chức lại , tái cơ cấu
 국가 소유 출자 지분: phần vốn góp sở hữu nhà nước
 국가 소유주식 자본: phần vốn góp sở hữu nhà nước
 국가 예산 자본: vốn ngân sách nhà nước
 권리와 이익을 보장하다: bảo đảm quyền lợi và lợi ích
 규정 양식에 따라: theo mẫu quy định
 근무일수: số ngày làm việc
 일전짜지: chậm nhất hai ngày làm việc
 금지 행위: hành vi bị cấm
 급여 지급 받다: được hưởng lương
 기간 만기 채무: khoản nợ đến hạn, nợ đáo hạn
 기업 관리자: người quản lý doanh nghiệp
 기업 조직 개편: tổ chức lại doanh nghiệp
 기업: xí nghiệp , doanh nghiệp
 다음중 하나의 방식ㅇ로: bằng một trong những cách dau đây
 대출하다: cho vay
 들록하다: đăng ký
 매각하다: bán
 면직하다: bãi miễm
 모집하다: thu , gom , triệu tập
 모회사: công ty mẹ
 몰수하다: tịch thu
 무한책임 사원: thành viên trách nhiệm vô hạn
 문서 보관 제도: chế độ lưu giữ tài liệu
 미출자금: số vốn chưa góp
 박탈하다: truất quyền
 반대 표결을 행사하다: bỏ phiếu không tán thành
 발급을 거절하는 행위: hành vi từ chối cấp
 발췌하다: trích lục
 방식: thể thức
 배당금: cổ tức
 배치하다: định đoạt , bố trí , sắp xếp
 법류상 평등: bình đẳng trước pháp luật
 법적 대표자: người đại diện theo pháp luật
 법정자본금: vốn pháp định
 변경하다: thay đổi
 보장하다: bảo đảm
 보통주: cổ phần phổ thông
 부급 부처: cơ quan ngang bộ
 분리: phân chia
 분실되다: bị mất
 불편을 끼치다: gây phiền hà
 사업자등록증: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
 사원 등록 명부: sổ đăng ký thành viên
 사원의 수: số lượng thành viên
 사원총회: hội đồng thành viên
 사원총회의장: chủ tịch hội đồng thành viên bảo hiểm xã hội
 사회 보험: bảo hiểm xã hội
 의료 보험: bảo hiểm y tế
 삭제 건의하다: kiến nghị bãi bỏ
 삭제하다: bãi bỏ , xóa
 상속권: quyền thừa kế
 서면 의견 수렴: lấy ý kiến bằng văn bản
 선발하다: tuyển chọn , bầu ra
 선임권: quyền bổ nhiệm
 선출하다: bầu
 세금 납부: nạp thuế
 세금 코드: mã số thuế
 세금을 신고하다: kê khai thuế
 세무서: cơ quan thuế
 소송하다: tố tụng
 소수 지분 사원: thành viên thiểu số
 수임대표자: người đại diện theo ủy quyền
 보완하다: sửa đổi , bổ xung
 수정하다: sửa đổi
 수증자: người được tặng
 시장가: giá thị trường
 시장을 발굴하다: tìm kiếm thị trường
 신문에 거재하다: đăng tải trên báo
 악영향을 미치다: gây ảnh hưởng xấu
 업종: loại nghề nghiệp , ngành nghề