Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành cơ thể và sinh lý phần một
 엉덩이: cái mông
 여드름: mụn
 염통: trái tim
 옆구리: hông ,sườn
 오금: phía sau gối
 오줌: tiểu tiện
 요도: niệu đạo
 월경: kinh nguyệt
 위: dạ dày
 위산: axít dạ dày
 위장: ruột và dạ dày
 윗배: bụng trên
 윗입술: môi trên
 유방: vú
 유전자: gien di truyền
 유치: trẻ em
 육체: cơ thể
 은발: tóc bạc
 음경: dương vật
 이: răng
 이마: trán
 이빨: răng
 인공호흡: hô hấp nhân tạo
 인대: gân
 인중: nhân trung
 입: miệng
 입술: môi
 입천장: vòm họng
 잇몸: lợi
 자궁: tử cung
 잠: giấc ngủ
 장기: các cơ quan nội tạng
 재채기: hắt xí hơi
 적혈구: huyết cầu đỏ ,hồng cầu
 점: nốt ruồi
 정강이: ống chân
 정맥: tĩnh mạch
 정수리: đỉnh đầu ,thóp đầu
 젖: sữa
 젖가슴: vú
 종아리: bắp chân
 주름살: nếp nhăn
 주먹: quả đấm
 주먹코: múi quả đấm
 지리다: són đái
 지문: dấu vân tay
 진땀: mồ hôi hội
 집게손가락: ngón tay trỏ
 창자: ruột già và ruột non
 청력: khả năng nghe
 체온: nhiệt độ cơ thể
 체중: thể trọng
 체취: mùi mồ hôi
 체형: thể hình
 치아: răng
 침: nước bọt
 침샘: tuyến nước bọt
 코: mũi
 코털: lông mũi
 콧구멍: lỗ mũi
 콧날: cách mũi
 콧등: sống mũi
 콧물: nước mũi
 콧수염: ria mép
 키: chiều cao cơ thể
 태몽: giấc mộng có thai
 턱: cằm
 턱수염: râu cằm
 털: lông
 트림: ợ ra
 튼튼하다: rắn chắc
 팔: cánh tay
 팔꿀치: cùi tay
 팔뚝: bắp tay
 팔목: cổ tay
 폐: phổi
 피: máu
 피부: da
 핏줄: huyết mạch
 하풀: gháp
 해골: xương sống
 허리: lưng ,eo
 허벅지: bắp ,đùi
 허파: phổi
 혀: lưỡi
 혈관: huyết quản
 혈액: huyết thanh ,máu
 혈액수환: tuần hoàn máu
 혈액형: nhóm máu
 호흡: hô hấp
 호흡기관: cơ quan hô hấp
 혹: u ,khối u
 흉터: vết sẹo
 희머리: tóc bạc
 힘줄: gân
 혈압: huyết áp