Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

chuyên ngành cơ thể và sinh lý phần hai
 겨드랑이: Nách
 가래: đờm
 가슴: ngực
 각선미: vẻ đẹp đường cong
 간: gan
 간니: răng sữa
 갈비뼈: xương sườn
 감각기관: cơ quan cảm giác
 건강하다: khỏe mạnh
 검버섯: vết đen trên da
 검지: ngón trỏ
 고개: cổ
 골: xương
 골격: hình thể
 곱슬머리: tóc xoăn
 관상: tướng mạo
 관자놀이: thái dương
 관절: khớp xương
 광대뼈: xương lưỡng quyền
 구레나룻: râu quai nón
 구슬땀: mồ hôi hột
 군살: thịt thừa
 굴은살: vết chai ( tay , da)
 궁둥이: cái mông
 귀: tai
 귀지: ráy tai
 귓가: vành tai
 궛구멍: lỗ tai
 귓등: sống tai
 귓바퀴: vành tai
 궛밥: dái tai
 금발: tóc vàng
 급소: huyệt
 기지개: vuơn vai
 기침: cơm ho
 기몽: mộng lành
 꿈: giấc mơ
 나체: lõa thể
 난청: lãng tai
 날숨: thở ra
 납작로: mũi tẹt
 낮잠: giấc ngủ ngày
 낯: khuôn mặt
 내장: nội tạng
 넓적다리: cai chân ( bè )
 노폐물: chất thải
 뇌: não
 눈: mắt
 눈가: vành mắt
 눈곱: ghèn mắt
 눈꺼풀: mí mắt
 눈꼬리: đuôi mắt
 눈동자: tròng mắt ,con ngươi
 눈두덩: phần sưới mí mắt
 눈망울: tròng mắt
 눈매: ánh mắt
 눈물: nước mắt
 눈물샘: túi nước mắt
 눈살: vết nhăn mí mắt
 눈썹: lông mi
 눈알: con ngươi
 눈총: tia mắt sắc
 늦잠: giấc ngủ muộn
 다리: chân
 단발머리: tóc ngắn ,tóc lửng
 담즙: mật
 대변: đại tiện
 대장: đại tràng
 덧니: rănh khểnh
 동맥: động mạch
 돼지코: mũi heo
 두뇌: đầu não
 뒤롱수: ót ,gáy
 들숨: hơi thở vào
 들창코: múi hếch
 등: lưng ,eo
 따귀: thái dương
 딸기코: mũi cà chua
 딸꾹질: nấc cụt
 땀: mồ hôi
 땀구멍: lỗ chân lông
 때: gét ,đất
 똥: phân
 똥배: bụng phân
 마려다: bí ,buồn , ( đại tiểu tiện )
 매부리코: mũi diều hâu
 맥: mạch
 맥박: nhịp đập
 맹장: ruột thừa
 머리: đầu ,tóc
 머리카락: sợi tóc ,tóc
 명치: ức
 모공: lỗ chân lông
 목: cổ
 목젖: thanh quản
 몸: cơ thể