Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chuyên ngành cơ thể và sinh lý phần ba
 몸매: hình dáng cơ thể
 몸무게: trọng lượng cơ thể
 몸집: độ lớn cơ thể
 몸통: hình dáng cơ thể
 무릎: đầu gối
 물렁뼈: xương mềm
 반점: vết thâm , nối ruồi
 발: chân
 발가락: ngõn chân
 발꿈치: gót chân
 발등: sống chân
 발목: cổ chân
 발바닥: bàn chân
 발톱: móng chân
 밥통: dạ dày
 방귀: đánh rắm
 배: bụng
 배꼽: rốn
 배설: bài tiết
 배설기관: cơ quan bài tiết
 백발: toc trắng
 백혈구: bặch huyết cầu
 변: đại tiểu tiện
 보조개: lúm đồng tiền
 보지: âm hộ
 볼: má
 볼기: Mông
 볼우물: má lúm đồng tiền
 분비물: chất bài tiết
 비뇨기: cơ quan tiết liệu
 비듬: gàu trên đầu
 비지땀: mồ hôi hột
 뺨: má
 뻐드렁니: răng khểnh
 뼈: xương
 뼈대: khung xương
 뼈마디: đốt ,khúc xương
 뽕: bùng ,thùm , ( đánh ,rắm)
 사랑니: răng khôn
 삭발: cạo đầu
 살: da ,thịt
 살갗: làn da
 살결: nước da
 상투: tóc búi , túi tóc
 새끼손가락: ngón út
 생리: sinh lý
 생식기: thời kỳ sinh sản
 선잠: giấc ngủ trằn trọc
 성기: cơ quan sinh dục
 소름: gai ốc ,nổi da gà
 소변: tiểu tiện
 소장: ruột non
 소화기: cơ quan tiêu hóa
 속눈썹: lông mi
 손: tay
 손가락: ngón tay
 손금: đường chỉ tay
 손등: sống tay
 손목: cổ tay
 손바닥: bàn tay
 손톱: móng tay
 솜털: lông tay
 송곳니: răng nanh
 수면: ngủ
 수염: râu ,ria
 숙면: giấc ngủ
 숙변: táo bón
 순환계: hệ tuần hoàn
 숨: hơi thở
 숨구멍: cổ họng
 술: búi tóc buộc một đầu
 기력: thị lực
 시신경: thần kinh thị giác
 식도: thực quản
 식은땀: mồ hôi lạnh
 신경: thần kinh
 신경계: hệ thần kinh
 신장: thận
 신진대사: sự trao đổi chất
 신체: thân thể ,cơ thể
 심장: trái tim
 심전도: điện tâm đồ
 쌍꺼풀: mắt hai mí
 쓸개: mật động vật
 아랫배: bụng dưới
 아랫입술: môi dưới
 악몽: ác mộng
 안구: nhãn cầu
 앞니: răng trước
 애꾸눈: chột mắt
 약지: ngón tay đeo nhẫn
 약체: cơ thể yếu đuối
 약하다: yếu ( cơ thể )
 어깨: vai
 얼굴: khuôn mặt
 엄지: ngón tay cái
 엄지발가락: ngón chân cái