Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

chủ đề chuyên ngành môi trường phần hai
 3종분리기: máy tách 3 thân
 가스저장조: bình chứa ga
 가연성: tính dễ cháy
 건조처리: sử lý khô
 계근: do trọng lượng
 공공재활용기반시설: thiết bị cơ bản tái sử dụng công cộng
 공해방지시설: thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm
 구축: xây dựng
 기반시설: máy móc chủ yếu , nền tảng
 냉난방: điều hòa nhiệt độ
 대형폐기물: chất thải rắn , loại lớn
 매립: chôn
 매립시설: thiết bị chôn
 매립장: bãi chôn rác
 매립지역: khu vực trong bãi rác
 메탄발효장치: thiết bị tạo ra khí mê tan
 물질: vật chất
 반입차량: xe thu gom rác
 배가스처리: xử lý gas thải
 배관하다: đặt ống dẫn
 복토: phục hồi đất
 부지제공: cấp đất xây
 분해되다: phân hủy , hòa tan
 사업예산편성: chi phí dự án , dự thảo
 생물학: sinh vật học
 생물학적처리시설: thiết bị sử lý bằng vi sinh vật
 분해성: tính phân hủy , tính phân giải
 생활폐기: chất thải sinh học
 선별시설: thiết bị phân loại
 선별하다: phân loại
 설치: xây dựng , lắp đặt
 소각 시설: lò đốt rác
 소각 잔재물: tro sau khi đốt rác
 소각공정: công đoạn đốt
 소각장: nơi đốt ( rác thải )
 소득세: thuế thu nhập
 소음처리: xử lý tiếng ồn
 수거처리: thu gom sử lý
 수도 회사: công ty cấp nước
 사업비: chi phí dự án
 취수원: nguồn nước
 정수장: nhà máy lọc nước
 지하수: nước ngầm
 우물: giếng nước
 조건부 차관: vốn cho vay có điều kiện
 유상: có hoàn lại
 무상: không hoàn lại
 상환기간: thời gian hoàn lại vốn
 수탁시간: thời gian ủy thác
 슬러지: cặn bã
 쓰레기종량제: thu rác theo trọng lượng