Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

bệnh và phương pháp trị liệu phần bốn
 아프다: đau
 아픔: nỗi đau
 안과: nhãn khoa , khoa mắt
 안약: thuốc mắt
 앓다: ốm
 암: ung thư
 약국: hiệu thuốc
 약물: thuôc , thuốc nước
 약물중독: ngộ độc thuốc
 약방: hiệu thuốc
 약사: dược sỹ
 약시: mắt kém
 약을먹다: uống thuốc
 약재: dược liệu
 약초: dược thảo
 약효: hiệu quả thuốc
 양약: thuốc tây
 어지럽다: chóng mặt
 에이즈: Bệnh sida
 여드름: mụn trên mặt
 열: sốt
 염 , 염증: viêm , chứng viêm nhiễm
 영양실조: chứng thiếu dinh dưỡng
 영양제: chất dinh dưỡng
 예방주사: tiêm phòng ngừa
 예방하다: dự phòng
 완치: chữa trị xong hoàn toàn
 왕진: khắm ngoại trú
 외과: khoa ngoại ( ngoại khoa )
 요도염: viêm niệu đạo
 요양원: viện điều dưỡng
 요통: đau đường tiết liệu
 우울증: trầm cảm
 원시: viễn thị
 위경련: chứng đau cấp tính của dạ dày
 위궤양: viêm loét dạ dày
 위병: bệnh dạ dày
 위암: ung thư dạ dày
 위염: viêm dạ dày
 위장약: thuốc đau dạ dày
 위통: đau dạ dày
 유방암: ung thư vú
 유전병: bệnh di truyền
 유행병: bệnh dịch
 유행성출혈열: dịch sốt xuất huyết
 응급실: phòng cấp cứa
 응급환자: bệnh nhân cấp cứu
 의료기구: y cụ
 의료보험: bảo hiểm y tế
 의료보험증: thẻ bảo hiểm y tế
 의료원: viện y tế
 의료진: đội ngũ y tế
 의부증: chứng nghi ngờ vợ
 의사: bác sĩ
 의약품: dược phẩm
 의원: y viện
 이명 증: chứng ù tai
 이병: bệnh ù tai
 이비인후과: khoa tai mũi họng
 이중염: viêm tai giữa
 이질에 걸리다: bệnh kiết lị
 인공심장: tim nhân tạo
 일존뇌염: viêm não nhật bản
 일사별: bệnh thương hàn
 임신: có mang
 임질: bệnh lậu
 입워하다: vào , nhập viện
 자궁암: ung thư tử cung
 자폐증: bệnh tự kỷ
 잔폐치레: dau vặt , ốm vặt
 장기: nội tạng
 장염: viêm ruột
 절다: tê , mỏi
 저혈압: huyết áp thấp
 전염: truyền nhiễm
 전염병: bệnh truyền nhiễm
 전치: chữa khỏi hoàn toàn
 정신과: khoa thần kinh
 정박아: trẻ tinh thần yếu
 정신박약아: bạc nhược
 정신병: bệnh thần kinh
 정신병자: người bệnh thần kinh
 정혀외과: khoa ngoại chỉnh hình
 제약회사: công ty dược
 조제실: phòng điều chế thuốc
 조제하다: chế tạo , làm , sản xuất
 졸도: dột quị
 종기: mụt nhọt
 종합병원: bệnh viện đa khoa
 죄골신경통: đau đầu kinh tọa
 주사: tiêm
 주사맞다: được tiêm, được truyền dịch
 주사기: bộ kim tiêm
 주사약: thuốc tiêm
 주치의: thầy thuốc phụ trách
 중독: ngộ độc
 중병: bệnh nặng
 중상: bị thương nặng