Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

bệnh và phương pháp trị liệu phần ba
 문병: thăm bệnh
 물약: thuốc nước
 물집: mụn nhọt
 반신불수: bán thân bất toại
 반창고: beng keo vết thương dính
 발창고: trặc cổ chân
 발목삐다: phát bệnh
 발병하다: phát bệnh
 발작: nổi lên đột ngột, bùng nổ
 발진: mụn nhọt
 방광염: viem bàng quang
 방사선과: khoa phóng xạ
 방사선치료: trị liệu bằng tia phóng xạ
 배탈: đau bụng , đi tiêu chảy
 백내장: đục thủy tinh thể
 백일해: bệnh viêm phết quản ở trẻ em
 백혈병: bệnh máu trắng
 버짐: bệnh viêm da , mụn viêm ở mặt
 베이다: bị đứt , cắt
 변비: táo bón
 변비약: thuốc táo bón
 병: bệnh
 병균: bệnh khuẩn
 병들다: mắc bệnh
 병문안: thăm bệnh
 병문안(가다): tâm bệnh
 토원하다: xuất viện
 병실: phòng bệnh
 병에 걸리다: mắc bệnh
 병원: bệnh viện
 병이 낫다: khỏi bệnh
 병치레: bệnh tật
 보약: thuốc bổ
 복용방법: cách uống thuốc
 복용하다: uống thuốc
 복통: đau bụng
 볼거리: bệnh quai bị
 봉대: băng để băng bó
 부상: bị thương
 부스럼: ung , nhọt
 부작용: tác dụng phụ
 부황: bệnh da vàng , xưng lên
 불면증: chứng mất ngủ
 불치병: bệnh không chữa được
 비뇨기과: khoa tiết niệu
 비만: béo phì
 비타민: vitamin
 빈혈: bệnh thiếu máu
 뼈 석회화: thoái hóa xương , vôi hóa cột sống
 뼈가 부러지다: gãy xương
 삐다: Trẹo, sái
 사고를 당하다: bị tai nạn
 사상자: người bị thương
 산부인과: khoa sản phụ
 산부인과처방: đơn thuốc
 상사병: bệnh tương tư
 상처: vết thương
 생리통: kinh nguyệt , sinh lý
 설사: đi ngoài, ỉa chảy
 설사약: thuốc đi ngoài
 설사에 걸리다: bị tiêu chảy
 성병: bệnh về giới tính
 성인병: bệnh người nhớn
 성형외과: giải phẫu thẩm mỹ
 세균: vi khuẩn
 소독약: thuốc khử trùng
 소아과: khoa nhi
 소아마비: bệnh bại liệt ở trẻ em
 소화불량: tiêu hóa kém
 소화제: thuốc tiêu hóa
 수간호사: y tá trưởng
 수막염: viêm màng não
 수면제: thuốc ngủ
 수술: phẫu thuật
 수술실: phòng mổ
 수술하다: phẫu thuật , mổ
 수포: rộp phòng mụn bọng nước trên da
 수혈: lấy máu
 숙환: bệnh lâu ngày
 스트레스: stress
 습진: mụn ngứa
 식곤증: chứng buồn ngủ sau khi ăn
 식전복용: uống trước khi ăn
 식중독: ngộ độc thức ăn
 식중독에 걸이다: bị ngộ độc thức ăn
 식후복용: uống sau khi ăn
 신경과: khoa thân kinh
 신경쇠약: suy nhược thần kinh
 신경통: đau thần kinh
 신장염: viêm thận
 실명: chết hoặc mù
 실신: bất tỉnh , ngất sỉu
 심장병: bệnh tim
 쑤시다: nhói , đau nhót
 쓸개염: viêm túi mật
 아물다: ngậm miệng , vết thương
 아편: thuốc phiện
 아폴로눈병: viêm màng kết chảy máu cấp tính