Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt

bệnh và phương pháp chị liệu phần một
 중이염: viêm tai giữa
 중태: bệnh nặng
 중환자: bệnh nhận nặng
 중환자실: phòng người bệnh nặng
 증상: chứng , triệu chứng
 증세: triệu trứng , triệu trứng bệnh
 지병: bệnh lâu ngày , khó chữa
 진단하다: chuẩn đoán
 진료하다: chữa bệnh
 진물: nước mủ máu trong vết thương
 진정제: thuốc an thần
 진찰을 받다: khám bệnh
 진찬하다: khám bệnh , chuẩn đoán bệnh
 진통제: thuốc giảm đau
 진폐증: bệnh khó thở do bụi vào trong phổi
 질병: bệnh tật
 질환: bệnh tật
 찜질: chườm ướp
 찰과상: vết thương rách da
 처방: đơn thuốc
 처방하다: cho đơn thuốc
 천식: hen suyễn
 천연두: bệnh đậu mùa
 청진기: máy nghe nhịp tim
 체온: nhiệt độ cơ thể
 체온이높다: thân nhiệt cao
 체증: thể trọng , trọng lượng cơ thể
 체하다: đầy hơi , đầy bụng
 촉진제: chất xúc tác
 축농증: bệnh sinh mủ
 충수염: viêm ruột thừa
 충치: sâu răng
 치질: bệnh trĩ
 치과: nha khoa
 치료를 받다: trị bệnh
 치료하다: chữa bệnh
 치매: bệnh đãng trí
 치사량: lượng gây chết người
 치통: đau răng
 침: nước miếng
 코염: viêm mũi
 비염: viêm mũi
 콜레라: bệnh dịch tả
 코팔염: viêm thận
 타박상: vết thương
 탈골: trật khớp xương
 탈모증: chứng rụng tóc
 타진: kiệt sức
 퇴원: xuất viện
 퇴원하다: ra viện
 투병: mắc bệnh
 파상풍: bệnh uốn ván
 패혈증: nhiễm trùng máu
 편도선염: viêm amidam
 편두통: đau đầu
 폐결핵: bệnh lao phổi
 폐렴: viêm phổi
 폐암: ung thư phổi
 풍토병: bệnh phong thổ
 피곤: mệt mỏi
 피로: mệt , mệt mỏi
 피부과: khoa da liễu
 피부병: bệnh ngoài da
 피부암: ung thư da
 피부염: viêm da
 피임약: thuốc tránh thai
 하루세번: mỗi ngày ba lần
 학질: bệnh sốt rét
 한방: thuốc bắc , thuốc đông y
 한약: thuốc nam , thuốc từ dược thảo
 한의사: bác sĩ đông y
 한의원: tiệm thuốc đông y
 항생제: thuốc kháng sinh
 항암제: chất chống ung thư
 해독제: chất giải độc
 해열제: chất hạ nhiệt , hạ sốt
 현기증: chóng mặt
 혈압계: máy do huyết áp
 혈액형: nhóm máu
 혹: bướu, u
 혼수상태: trạng thái hôn mê
 홍역: bệnh sưởi
 화농: mưng mủ , sinh mủ
 화병: bệnh do bực tức sinh ra
 화상: vết bỏng
 화상을 입다: bị phỏng
 화학치료: chữa bằng chất hóa học
 환각제: chất gây hoang tưởng , thuốc lắc
 환자: người bệnh , bệnh nhân
 회복 실: phòng người bệnh hồi phục
 회복하다: hồi phục
 회진: hội chuẩn
 후유증: chứng bệnh về sau , di chứng
 후천성면역결핍증: AIDS bệnh sida
 흉부외과: ngoại khoa vùng ngực
 흉터: vết sẹo , sẹo
 흑사병: dịch hạch
 협심증: bệnh đau thắt ngực