Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần một
Bạn chỉ cần click vào một nút nghe sau đó hệ thống tự chuyển, bạn chỉ việc nghe và luyện phát âm theo.
1.
자동차: ô tô
냉장고: tủ lạnh
라디오: đài, đài phát thanh
우표: tem thư
세탁기: máy giặt
2.
학생증: thẻ (học sinh, sinh viên)
자동인출기: Cây ATM
장갑: găng tay
사원증: thẻ nhân viên
명함: danh thiệp
3.
공중전화: điện thoại công cộng
자동판매기: máy bán hàng tự động
숟가락: cái thìa, mỗng
달력: lịch
티셔츠: áo phông
4.
와이셔츠: áo sơ mi
쓰레기통: thùng rác
카드: cái thẻ
돈: tiền
모자: cái mũ, cái nón
5.
고속버스: xe bus cao tốc
자전거: xe đạp
가방: túi xách, túi du lịch
전화기: máy điện thoại
텔레비전: ti vi
6.
안경: cái kính
계산기: máy tính bấm tay
젓가락: đôi đúa
가위: cái kéo
비행기: máy bay
7.
여권: hộ chiếu
바지: cái quần
칼: con dao, kiếm, gươm
기차: tàu lửa, tàu hỏa
자판기: máy bán tự động
8.
컴퓨터: máy vi tính
열차: xe lưa
우산: cái ô, cây dù
치마: cái váy
공책: quyển vở
9.
신문: báo chí, tạp chí
카메라: máy ảnh, máy quay phim