Ôn tốt trong này ko bao giờ trượt

Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần một

máy bay

hộ chiếu

thẻ (học sinh, sinh viên)

báo chí, tạp chí

máy tính bấm tay

đài, đài phát thanh

cái thìa, mỗng

cái kính

máy giặt

đôi đúa

tem thư

cái váy

cái thẻ

lịch

tàu lửa, tàu hỏa

thẻ nhân viên

cái ô, cây dù

ti vi

áo phông

cái quần

máy bán hàng tự động

túi xách, túi du lịch

thùng rác

tiền

con dao, kiếm, gươm

xe lưa

máy bán tự động

xe đạp

cái kéo

máy vi tính

tủ lạnh

áo sơ mi

máy ảnh, máy quay phim

cái mũ, cái nón

găng tay

quyển vở

Cây ATM

ô tô

xe bus cao tốc

máy điện thoại

điện thoại công cộng

danh thiệp

카드

자전거

계산기

학생증

공책

모자

달력

자동차

전화기

신문

여권

티셔츠

자동판매기

가방

쓰레기통

자동인출기

우표

바지

숟가락

냉장고

비행기

안경

카메라

장갑

가위

공중전화

젓가락

기차

열차

세탁기

치마

사원증

라디오

자판기

고속버스

컴퓨터

우산

명함

텔레비전

와이셔츠

MỜI CÁC BẠN THAM GIA VÀO NHÓM NÀY

    EPS-TOPIK VIETNAM

THEO DÕI FACEBOOK. YOUTOBE. G+.

Đăng ký:

Đăng ký: