Ôn tốt trong này đi thi ko bao giờ trượt !

những từ chuyên ngành ẩm thực phần một

nhai

ngô

cá chép

thức ăn cao cấp

uống rượu

món cuộn

khẩu vị

cái bàn ăn

bột gạo

thùng gạo

thèm ăn

nêm gia vị

hành tây

sữa

phép lịch sự ăn uống

nước ép rau

đồ nhắm rượu

thịt vịt

món tây / món âu

gạo

chất dinh dưỡng

thực phẩm

dao ăn

ăn ngoài

món gỏi thịt

quán ăn nhật

nước uống

rau ráu

rượu tây

rau

sản phẩm sữa

cà fê nguyên chất

mì sợi lớn

món ăn

thịt khô

mực

nấu chín

bữa ăn sáng

ăn tham

rượu thuốc

xà lách ngoại

nước thuốc ( nước khoáng )

thuốc lá ngoại

cửa hàng món âu

kẹo kéo

món ăn

nấm linh chi

kem lạnh

nhạt

thực phẩm ăn liền

cái lò

Ya ua , sữa chua

trà sâm

món canh cay

trứng vịt

hộp đựng gia vị

cách nấu ăn điều trị bệnh tật

cam

hơi cay , hơi nồng

loại thịt cá

ding dưỡng

nước hầm đá

món ăn

thái mỏng

rễ sen

cơm trrưa

ca hồi

tươi rói

thịt cừu

cá và sò

tươi

nồi sáp suất

xà lách ngoại

dưa chuột

giá trị dinh dưỡng

dầu bếp

cái tạp dề

gia vị nhân tạo

cơm cuộn

nhân sâm

đắng

ngộ độc thức ăn

cái tăm

rượu nhân sâm

quán ăn

giấm

đầu bếp

đồ uống

hư , hỏng , thối

nước thịt

gia vị

nơi chưng , cất

인삼차

앞치마

양조장

오리고기

영양사

오리알

인공감료

양담배

쌈밥

오븐

인스턴트식품

식품

일푸묘리

식중독

식칼

음료

어목

음수

영양가

양념통

이쑤시개

인삼

영양

옥수수

일식집

음식물

연어

안주

썩다

알력솔

연근

양배추

오렌지

양념

잉어

육수

야채주스

육류

육회

오이

식이요법

약수

아침식사

식탁예절

요구르트

인삼주

씹다

싱겁다

음식점

입맛다시다

영양소

쌀통

식탐

우유

쌀가루

싱싱하다

쓰다

신선하다

오물오물

음료수

양념하다

식초

음식

아이스크림

양식당

어패류

양상추

입맛

야채

원두커피

약주

육개장

요리사

식탁

오찬

썰다

오징어

얼큰하다

양식

양주

양고기

우동

요리

익히다

유제품

양파

외식

영지버섯

육포

MỜI CÁC BẠN THAM GIA VÀO NHÓM NÀY

    EPS-TOPIK VIETNAM

THEO DÕI FACEBOOK. YOUTOBE. G+.

Đăng ký:

Đăng ký: