Toggle navigation
Dùng menu ấn 3 vạch trắng
TRANG CHỦ
NGỮ PHÁP TOPIK
TỔNG HỢP TỪ VỰNG
EPS-TOPIK
XKLĐ ĐỌC
XKLĐ NGHE
TỪ VỰNG XKLĐ
Đăng nhập
Đăng ký
Luyện đề ở đây đạt đều 180 đến 200 điểm. Đi thi thât ko bao giờ trượt
TRẮC NGHIỆM
41)
1
아깝습니다
2
차갑습니다
3
가깝습니다(*)
4
찾았습니다
42)
1
공책
2
책상
3
경찰(*)
4
명찰
43)
1
가을(*)
2
겨울
3
거리
4
아들
44)
1
고기
2
가위
3
감기(*)
4
갈비
45)
1
비싸요
2
갔어요(*)
3
없어요
4
오세요
46)
1
얼굴
2
건물
3
거울(*)
4
그림
47)
1
공장
2
식당
3
시장
4
공원(*)
48)
1
공항(*)
2
구경
3
건강
4
항공
49)
1
과자
2
아이
3
가을
4
과일(*)
50)
1
김치
2
지금
3
근처
4
금지(*)
51)
1
기쁩니다(*)
2
바쁩니다
3
아픕니다
4
예쁩니다
52)
1
기차
2
근처
3
금지
4
김치(*)
53)
1
나이
2
내일(*)
3
오늘
4
가을
54)
1
눌렀어요(*)
2
늘었어요
3
누웠어요
4
노랬어요
55)
1
선생
2
공장
3
동생(*)
4
도장
56)
1
고르십시오
2
걸으십시오
3
들으십시오(*)
4
물으십시오
57)
1
끝났습니다
2
떠났습니다(*)
3
나갔습니다
4
똑같습니다
58)
1
맛있어요
2
만들어요(*)
3
물어봐요
4
들어가요
59)
1
먹습니다(*)
2
보십니다
3
있습니다
4
가십니다
60)
1
믿어요
2
못해요(*)
3
미세요
4
같아요
61)
1
무게
2
무료
3
물건(*)
4
물론
62)
1
반지(*)
2
편리
3
편지
4
먼지
63)
1
복사합니다
2
복잡합니다(*)
3
불편합니다
4
비슷합니다
64)
1
붑니다
2
부릅니다(*)
3
모릅니다
4
빠릅니다
65)
1
비쌉니다(*)
2
맵습니다
3
벗습니다
4
비슷합니다
66)
1
밀어요
2
몰라요
3
팔아요
4
빨라요(*)
67)
1
서점
2
서장
3
상점
4
사진(*)
68)
1
선물(*)
2
건물
3
주문
4
정말
69)
1
사장
2
극장
3
시장(*)
4
식당
70)
1
구경
2
안경(*)
3
안내
4
한강
71)
1
가을
2
겨울
3
여름(*)
4
얼굴
72)
1
어제
2
오늘(*)
3
내일
4
모레
73)
1
갑니다
2
잡니다
3
옵니다(*)
4
놉니다
74)
1
우산(*)
2
운전
3
오찬
4
오전
75)
1
공항
2
동생
3
공장
4
은행(*)
76)
1
전화하세요
2
주문하세요
3
조심하세요(*)
4
도와주세요
77)
1
좋아요(*)
2
추워요
3
좁아요
4
작아요
78)
1
상품
2
청소
3
작년
4
창문(*)
79)
1
바지
2
전기
3
반지
4
편지(*)
80)
1
필요해요
2
퇴근해요
3
치료해요
4
피곤해요(*)
MỜI CÁC BẠN THAM GIA VÀO NHÓM NÀY
EPS-TOPIK VIETNAM
ĐỀ THI TRÊN MÁY TÍNH CHO NGƯỜI MỚI
Từ vựng tiếng hàn xklđ
Đề thi trên máy tính ngành sxct
Đề thi trên máy tính ngành xây dựng
Đề thi trên máy tính nông nghiệp
Đề thi trên máy tính ngành ngư nghiệp
THÔNG TIN NỔI BẬT THAM KHẢO
Xem lịch thi và điểm thi tiếng Hàn
Đăng ký theo dõi tiến trình hồ sơ
Thi đỗ tiếng Hàn đặc biệt quý 2 2018
Thi tiếng Hàn xklđ tháng 06-2018
Thi đỗ tiếng Hàn đặc biệt trên máy tính
Hình ảnh kết quả thi xklđ năm trước
ÔN TẬP CHUYÊN NGÀNH SXCT
200 câu hỏi ngành cao su, nhựa
200 câu hỏi chuyên ngành kim loại
200 câu hỏi c.ngành may mặc, dệt vải
200 câu hỏi c.ngành cơ khí, máy móc
200 câu hỏi chuyên ngành lương thực
200 câu chuyên c.ngành điện, điện tử
200 câu hỏi ngành gỗ, chế phẩm gỗ
200 câu hỏi c.ngành hóa học, hóa chât
ĐỀ THI CHUYÊN NGÀNH SXCT
Đề thi c.ngành cao su, nhựa
Đề thi chuyên ngành kim loại
Đề thi c.ngành may mặc, dệt vải
Đề thi c.ngành cơ khí, máy móc
Đề thi c.ngành lương thực
Đề thi c.ngành điện, điện tử
Đề thi c.ngành gỗ, chế phẩm gỗ
Đề thi c.ngành hóa học, hóa chât
DOWNLOAD TÀI LIỆU TỪ VỰNG
Danh sách tài liệu từ vựng
Lịch sử download tài liệu
THEO DÕI FACEBOOK. YOUTOBE. G+.
Đăng ký:
Đăng ký: