Toggle navigation
Dùng menu ấn 3 vạch trắng
TRANG CHỦ
NGỮ PHÁP TOPIK
TỔNG HỢP TỪ VỰNG
EPS-TOPIK
XKLĐ ĐỌC
XKLĐ NGHE
TỪ VỰNG XKLĐ
Đăng nhập
Đăng ký
TRẮC NGHIỆM
2)
1
아이(*)
2
오이
3
우유
4
아우
3)
1
이유
2
오이
3
아이
4
우유(*)
4)
1
여유
2
오이
3
아이
4
이유(*)
5)
1
이유
2
야외
3
예외(*)
4
이의
6)
1
야외(*)
2
예의
3
아예
4
아우
7)
1
의외
2
예의(*)
3
이의
4
여우
8)
1
아예(*)
2
외야
3
야외
4
예의
9)
1
구두(*)
2
누나
3
가구
4
누구
10)
1
휴지
2
바지(*)
3
치마
4
가지
11)
1
모두
2
부자
3
부모(*)
4
모자
12)
1
과자
2
기차(*)
3
의자
4
부자
13)
1
이따
2
아빠(*)
3
아까
4
가짜
14)
1
차다
2
자다
3
싸다(*)
4
따다
15)
1
꼬리(*)
2
뿌리
3
까치
4
가짜
16)
1
나빠요
2
바빠요(*)
3
아파요
4
예뻐요
17)
1
오직
2
아침(*)
3
마침
4
아직
18)
1
방(*)
2
발
3
땅
4
딸
19)
1
같아요
2
닫아요
3
먹어요(*)
4
받아요
20)
1
갔어요
2
왔어요
3
있어요
4
샀어요(*)
21)
1
가게
2
고기
3
거기
4
기계(*)
22)
1
아기
2
여기
3
누구
4
야구(*)
23)
1
소고기
2
어머니
3
바가지
4
주머니(*)
24)
1
아까
2
어깨(*)
3
고개
4
언니
25)
1
우유
2
와요(*)
3
왜요
4
위에
26)
1
가방(*)
2
고장
3
거울
4
공부
27)
1
가게
2
노래
3
시계(*)
4
지도
28)
1
어디
2
안내
3
우리
4
언니(*)
29)
1
가수
2
아가
3
사과(*)
4
자주
30)
1
누구
2
구두
3
누나(*)
4
가구
31)
1
어머니(*)
2
아버지
3
할머니
4
아니요
32)
1
오리
2
우리(*)
3
오이
4
어디
33)
1
아버지(*)
2
어머니
3
아저씨
4
아줌마
34)
1
과자
2
가짜(*)
3
기차
4
까치
35)
1
모레
2
미리
3
머리(*)
4
마흔
36)
1
얘기
2
아이
3
여기
4
아기(*)
37)
1
누구(*)
2
누나
3
나라
4
구두
38)
1
의자
2
여기
3
저기
4
여자(*)
39)
1
오리
2
어디(*)
3
우리
4
아들
40)
1
사과
2
이사
3
주소(*)
4
치과
MỜI CÁC BẠN THAM GIA VÀO NHÓM NÀY
EPS-TOPIK VIETNAM
ĐỀ THI TRÊN MÁY TÍNH CHO NGƯỜI MỚI
Từ vựng tiếng hàn xklđ
Đề thi trên máy tính ngành sxct
Đề thi trên máy tính ngành xây dựng
Đề thi trên máy tính nông nghiệp
Đề thi trên máy tính ngành ngư nghiệp
DẠNG ĐỀ THI TRÊN GIẤY THAM KHẢO
Để thi tiếng hàn xklđ [EPS-TOPIK] / A
Để thi tiếng hàn xklđ [EPS-TOPIK] / B
Để thi tiếng hàn xklđ [EPS-TOPIK] / C
Để thi tiếng hàn xklđ [EPS-TOPIK] / D
Để thi tiếng hàn xklđ phần đọc
Để thi tiếng hàn xklđ phần nghe
THÔNG TIN NỔI BẬT THAM KHẢO
Xem lịch thi và điểm thi tiếng Hàn
Đăng ký theo dõi tiến trình hồ sơ
Thi đỗ tiếng Hàn đặc biệt quý 2 2018
Thi tiếng Hàn xklđ tháng 06-2018
Thi đỗ tiếng Hàn đặc biệt trên máy tính
Hình ảnh kết quả thi xklđ năm trước
ÔN TẬP CHUYÊN NGÀNH SXCT
200 câu hỏi ngành cao su, nhựa
200 câu hỏi chuyên ngành kim loại
200 câu hỏi c.ngành may mặc, dệt vải
200 câu hỏi c.ngành cơ khí, máy móc
200 câu hỏi chuyên ngành lương thực
200 câu chuyên c.ngành điện, điện tử
200 câu hỏi ngành gỗ, chế phẩm gỗ
200 câu hỏi c.ngành hóa học, hóa chât
ĐỀ THI CHUYÊN NGÀNH SXCT
Đề thi c.ngành cao su, nhựa
Đề thi chuyên ngành kim loại
Đề thi c.ngành may mặc, dệt vải
Đề thi c.ngành cơ khí, máy móc
Đề thi c.ngành lương thực
Đề thi c.ngành điện, điện tử
Đề thi c.ngành gỗ, chế phẩm gỗ
Đề thi c.ngành hóa học, hóa chât
DOWNLOAD TÀI LIỆU TỪ VỰNG
Danh sách tài liệu từ vựng
Lịch sử download tài liệu
THEO DÕI FACEBOOK. YOUTOBE. G+.
Đăng ký:
Đăng ký:
ĐẾM SỐ NGƯỜI TRUY CẬP
Đang truy cập: 80
Đầu ngày tới giờ: 756
Truy cập hôm qua: 1,700